Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jakobstads Bollklubb vs VIFK, 22h30 ngày 27/6
Kết quả Jakobstads Bollklubb vs VIFK
Đối đầu Jakobstads Bollklubb vs VIFK
Phong độ Jakobstads Bollklubb gần đây
Phong độ VIFK gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: Jakobstads Bollklubb vs VIFK
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/6/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jakobstads Bollklubb vs VIFK trước đây
-
21/04/2025VIFK1 - 1Jakobstads Bollklubb0 - 0D
-
05/08/2023Jakobstads Bollklubb0 - 3VIFK0 - 2L
-
13/05/2023VIFK3 - 0Jakobstads Bollklubb2 - 0L
-
04/09/2022Jakobstads Bollklubb1 - 2VIFK0 - 0L
-
27/07/2022VIFK1 - 0Jakobstads Bollklubb1 - 0L
-
02/08/2021Jakobstads Bollklubb0 - 1VIFK0 - 1L
-
13/05/2021VIFK4 - 1Jakobstads Bollklubb2 - 0L
-
01/11/2020Jakobstads Bollklubb0 - 0VIFK0 - 0D
-
11/09/2020Jakobstads Bollklubb1 - 0VIFK1 - 0W
-
04/08/2020VIFK0 - 0Jakobstads Bollklubb0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Jakobstads Bollklubb vs VIFK
- Thống kê lịch sử đối đầu Jakobstads Bollklubb vs VIFK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jakobstads Bollklubb vs VIFK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jakobstads Bollklubb vs VIFK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jakobstads Bollklubb (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Jakobstads Bollklubb (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jakobstads Bollklubb thắng
Bại: là số trận Jakobstads Bollklubb thua
Thắng: là số trận Jakobstads Bollklubb thắng
Bại: là số trận Jakobstads Bollklubb thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jakobstads Bollklubb và VIFK trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
3 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
4 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
5 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
6 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 15 | B T B B T H |
7 | MP MIKELI | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 15 | T T T H T H |
8 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
9 | KuPS (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 22 | -2 | 14 | B B B T H B |
10 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
11 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |
Cập nhật: