Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jazz Pori vs KuPS (Youth), 23h00 ngày 16/7
Kết quả Jazz Pori vs KuPS (Youth)
Đối đầu Jazz Pori vs KuPS (Youth)
Phong độ Jazz Pori gần đây
Phong độ KuPS (Youth) gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: Jazz Pori vs KuPS (Youth)
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jazz Pori vs KuPS (Youth) trước đây
-
20/04/2025KuPS (Youth)2 - 1Jazz Pori0 - 0L
-
29/06/2024KuPS (Youth)2 - 0Jazz Pori2 - 0L
-
27/04/2024Jazz Pori6 - 1KuPS (Youth)3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jazz Pori vs KuPS (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Jazz Pori vs KuPS (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jazz Pori vs KuPS (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jazz Pori vs KuPS (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jazz Pori (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Jazz Pori (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jazz Pori thắng
Bại: là số trận Jazz Pori thua
Thắng: là số trận Jazz Pori thắng
Bại: là số trận Jazz Pori thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jazz Pori và KuPS (Youth) trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 17 | 9 | 25 | B T B T T T |
2 | Inter Turku II | 14 | 7 | 2 | 5 | 40 | 24 | 16 | 23 | B H T H B T |
3 | PK Keski Uusimaa | 14 | 7 | 2 | 5 | 31 | 27 | 4 | 23 | T T B B T T |
4 | OLS Oulu | 14 | 5 | 7 | 2 | 29 | 20 | 9 | 22 | H H H H T H |
5 | Jyvaskyla JK | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 15 | 6 | 19 | B B T H T H |
6 | KPV | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 24 | -6 | 19 | B T B H T B |
7 | RoPS Rovaniemi | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 25 | -6 | 18 | B H H T B T |
8 | KuPS (Youth) | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 23 | 0 | 17 | B T H B T B |
9 | MP MIKELI | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 17 | H T H H H B |
10 | Tampere United | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B H B B B |
11 | Atlantis | 14 | 5 | 1 | 8 | 15 | 24 | -9 | 16 | T T H T B B |
12 | EPS Espoo | 14 | 5 | 1 | 8 | 14 | 30 | -16 | 16 | T B B B H T |
Cập nhật: