Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về TP47 Tornio vs OsPa, 23h00 ngày 26/6
Kết quả TP47 Tornio vs OsPa
Đối đầu TP47 Tornio vs OsPa
Phong độ TP47 Tornio gần đây
Phong độ OsPa gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: TP47 Tornio vs OsPa
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/6/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TP47 Tornio vs OsPa trước đây
-
17/04/2025OsPa1 - 1TP47 Tornio0 - 1D
-
22/03/2025OsPa6 - 1TP47 Tornio1 - 1L
-
21/08/2021OsPa0 - 3TP47 Tornio0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu TP47 Tornio vs OsPa
- Thống kê lịch sử đối đầu TP47 Tornio vs OsPa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TP47 Tornio vs OsPa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 4 Phần Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TP47 Tornio vs OsPa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TP47 Tornio (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
TP47 Tornio (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TP47 Tornio thắng
Bại: là số trận TP47 Tornio thua
Thắng: là số trận TP47 Tornio thắng
Bại: là số trận TP47 Tornio thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TP47 Tornio và OsPa trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
3 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
4 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
5 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
6 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 15 | B T B B T H |
7 | MP MIKELI | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 15 | T T T H T H |
8 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
9 | KuPS (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 22 | -2 | 14 | B B B T H B |
10 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
11 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |
Cập nhật: