Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về TP47 Tornio vs SJK Akatemia B, 23h00 ngày 01/7
Kết quả TP47 Tornio vs SJK Akatemia B
Đối đầu TP47 Tornio vs SJK Akatemia B
Phong độ TP47 Tornio gần đây
Phong độ SJK Akatemia B gần đây
Finland - Kakkonen Lohko 2025: TP47 Tornio vs SJK Akatemia B
-
Giải đấu: Finland - Kakkonen LohkoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TP47 Tornio vs SJK Akatemia B trước đây
-
26/04/2025SJK Akatemia B7 - 1TP47 Tornio4 - 0L
-
22/09/2024SJK Akatemia B9 - 2TP47 Tornio3 - 0L
-
30/06/2024TP47 Tornio2 - 1SJK Akatemia B2 - 0W
-
20/04/2024SJK Akatemia B2 - 0TP47 Tornio1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu TP47 Tornio vs SJK Akatemia B
- Thống kê lịch sử đối đầu TP47 Tornio vs SJK Akatemia B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TP47 Tornio vs SJK Akatemia B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland - Kakkonen Lohko | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TP47 Tornio vs SJK Akatemia B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TP47 Tornio (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
TP47 Tornio (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TP47 Tornio thắng
Bại: là số trận TP47 Tornio thua
Thắng: là số trận TP47 Tornio thắng
Bại: là số trận TP47 Tornio thua
BXH Vòng Bảng Finland - Kakkonen Lohko mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TP47 Tornio và SJK Akatemia B trên Bảng xếp hạng của Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Turku II | 11 | 6 | 1 | 4 | 35 | 20 | 15 | 19 | B T T B H T |
2 | Jazz Pori | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T T B T B T |
3 | OLS Oulu | 11 | 4 | 5 | 2 | 25 | 17 | 8 | 17 | T T T H H H |
4 | PK Keski Uusimaa | 11 | 5 | 2 | 4 | 27 | 22 | 5 | 17 | B B H T T B |
5 | KuPS (Youth) | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 22 | 1 | 17 | B B T H B T |
6 | Tampere United | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 18 | -2 | 17 | T B H B B H |
7 | Jyvaskyla JK | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 14 | 5 | 15 | B T B B T H |
8 | MP MIKELI | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 15 | T T T H T H |
9 | KPV | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 20 | -5 | 15 | T H B B T B |
10 | Atlantis | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 22 | -9 | 13 | B B B T T H |
11 | RoPS Rovaniemi | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 22 | -10 | 12 | B H T B H H |
12 | EPS Espoo | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 22 | -10 | 12 | B T B T B B |
Cập nhật: