Phong độ Kalmar gần đây, KQ Kalmar mới nhất
Phong độ Kalmar gần đây
-
27/04/2025HelsingborgKalmar1 - 5W
-
20/04/2025KalmarOstersunds FK0 - 0W
-
12/04/2025IK OddevoldKalmar0 - 1W
-
05/04/2025KalmarGIF Sundsvall1 - 0W
-
29/03/2025Sandvikens IFKalmar0 - 0D
-
23/03/2025KalmarOsters IF0 - 0D
-
21/03/2025KalmarHalmstads0 - 0L
-
15/03/2025KalmarKongsvinger1 - 1L
-
08/03/2025KalmarLandskrona BoIS2 - 1W
-
04/03/2025HammarbyKalmar2 - 1L
Thống kê phong độ Kalmar gần đây, KQ Kalmar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Kalmar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Thụy Điển | 5 | 4 | 1 | 0 |
Phong độ Kalmar gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025KalmarOsters IF0 - 0D
-
21/03/2025KalmarHalmstads0 - 0L
-
15/03/2025KalmarKongsvinger1 - 1L
-
08/03/2025KalmarLandskrona BoIS2 - 1W
-
04/03/2025HammarbyKalmar2 - 1L
-
27/04/2025HelsingborgKalmar1 - 5W
-
20/04/2025KalmarOstersunds FK0 - 0W
-
12/04/2025IK OddevoldKalmar0 - 1W
-
05/04/2025KalmarGIF Sundsvall1 - 0W
-
29/03/2025Sandvikens IFKalmar0 - 0D
- Kết quả Kalmar mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kalmar mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Kết quả Kalmar mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kalmar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kalmar (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Kalmar (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 6 | 11 | 17 | H T T T T T |
2 | AIK Solna | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 17 | T H T T T H |
3 | Hammarby | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 4 | 11 | 16 | T T B T H T |
4 | Malmo FF | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | T T H H B T |
5 | Degerfors IF | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 | T B B T B H |
6 | Elfsborg | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 | H B T T T B |
7 | Hacken | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | B B T B H T |
8 | IFK Goteborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 10 | T T B T H B |
9 | IFK Norrkoping FK | 7 | 3 | 0 | 4 | 15 | 15 | 0 | 9 | B B T B T B |
10 | Djurgardens | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 8 | B T B H T H |
11 | GAIS | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | B H T H H H |
12 | Brommapojkarna | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B B T T H |
13 | Halmstads | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 15 | -8 | 7 | B T B B H T |
14 | IK Sirius FK | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 12 | -4 | 6 | B B H B H H |
15 | Osters IF | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 12 | -7 | 3 | T B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 7 | 0 | 0 | 7 | 7 | 16 | -9 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)