Phong độ Lokomotiv Astana gần đây, KQ Lokomotiv Astana mới nhất
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
-
01/08/2025Zimbru ChisinauLokomotiv Astana0 - 2W
-
24/07/2025Lokomotiv AstanaZimbru Chisinau0 - 1D
-
18/07/2025Lokomotiv AstanaTuran Turkistan4 - 0W
-
13/07/20251 OrdabasyLokomotiv Astana0 - 0L
-
06/07/2025FC Zhetysu TaldykorganLokomotiv Astana0 - 1W
-
29/06/2025Lokomotiv AstanaKyzylzhar Petropavlovsk1 - 1D
-
22/06/2025FK Aktobe LentoLokomotiv Astana0 - 0W
-
15/06/2025Lokomotiv AstanaOkzhetpes3 - 2W
-
30/05/2025FK Yelimay SemeyLokomotiv Astana0 - 1W
-
24/05/2025Lokomotiv AstanaZhenis1 - 2W
Thống kê phong độ Lokomotiv Astana gần đây, KQ Lokomotiv Astana mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Lokomotiv Astana gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 1 | 1 | 0 |
- VĐQG Kazakhstan | 8 | 6 | 1 | 1 |
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây: theo giải đấu
-
01/08/2025Zimbru ChisinauLokomotiv Astana0 - 2W
-
24/07/2025Lokomotiv AstanaZimbru Chisinau0 - 1D
-
18/07/2025Lokomotiv AstanaTuran Turkistan4 - 0W
-
13/07/20251 OrdabasyLokomotiv Astana0 - 0L
-
06/07/2025FC Zhetysu TaldykorganLokomotiv Astana0 - 1W
-
29/06/2025Lokomotiv AstanaKyzylzhar Petropavlovsk1 - 1D
-
22/06/2025FK Aktobe LentoLokomotiv Astana0 - 0W
-
15/06/2025Lokomotiv AstanaOkzhetpes3 - 2W
-
30/05/2025FK Yelimay SemeyLokomotiv Astana0 - 1W
-
24/05/2025Lokomotiv AstanaZhenis1 - 2W
- Kết quả Lokomotiv Astana mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Lokomotiv Astana mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lokomotiv Astana gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Astana (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Lokomotiv Astana (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 19 | 13 | 4 | 2 | 39 | 14 | 25 | 43 | T T T H T T |
2 | Lokomotiv Astana | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 16 | 25 | 40 | T T H T B T |
3 | Tobol Kostanai | 18 | 11 | 5 | 2 | 32 | 16 | 16 | 38 | H T T H B T |
4 | FK Aktobe Lento | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 13 | 13 | 33 | H B T T H B |
5 | FK Yelimay Semey | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 19 | 7 | 29 | T B H B T H |
6 | Okzhetpes | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 25 | 1 | 29 | H T B T H H |
7 | Ordabasy | 18 | 7 | 6 | 5 | 21 | 15 | 6 | 27 | B H T B T H |
8 | Zhenis | 19 | 6 | 9 | 4 | 21 | 16 | 5 | 27 | H T T T H T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 19 | 4 | 7 | 8 | 19 | 25 | -6 | 19 | H H T B B B |
10 | FC Zhetysu Taldykorgan | 19 | 4 | 7 | 8 | 15 | 28 | -13 | 19 | T B B T B T |
11 | Kaisar Kyzylorda | 18 | 3 | 8 | 7 | 18 | 30 | -12 | 17 | H H B B H T |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 18 | 3 | 4 | 11 | 10 | 25 | -15 | 13 | H B B H B B |
13 | Turan Turkistan | 19 | 3 | 2 | 14 | 13 | 38 | -25 | 11 | B B B B B B |
14 | FK Atyrau | 19 | 2 | 3 | 14 | 12 | 39 | -27 | 9 | B B H B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng U17 Euro nữ
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena