Kết quả Elfsborg Nữ vs Orebro Soder Nữ, 18h00 ngày 10/05
Kết quả Elfsborg Nữ vs Orebro Soder Nữ
Phong độ Elfsborg Nữ gần đây
Phong độ Orebro Soder Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.98O 3.5
1.00U 3.5
0.801
2.00X
4.002
2.75Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elfsborg Nữ vs Orebro Soder Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Nữ Thuỵ Điển 2025 » vòng 5
-
Elfsborg Nữ vs Orebro Soder Nữ: Diễn biến chính
-
13'0-1
Wiklander M.
-
29'Elofsson F.1-1
-
37'Nilsson E. (Assist:Jiozon H.)2-1
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Elfsborg Nữ vs Orebro Soder Nữ: Số liệu thống kê
-
Elfsborg NữOrebro Soder Nữ
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
14Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
95Pha tấn công77
-
-
47Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea IK (W) | 10 | 8 | 2 | 0 | 21 | 6 | 15 | 26 | T T T T T T |
2 | IK Uppsala (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 11 | 14 | 26 | T B T T T T |
3 | Jitex DFF (W) | 11 | 8 | 0 | 3 | 25 | 15 | 10 | 24 | T B B T T T |
4 | Eskilstuna United (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 27 | 9 | 18 | 22 | H T T T T B |
5 | Trelleborgs FF (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 21 | B B T T B T |
6 | Orebro (W) | 10 | 6 | 0 | 4 | 21 | 15 | 6 | 18 | B B T T T T |
7 | Elfsborg (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 24 | 17 | 7 | 16 | B T T B T B |
8 | Bollstanas Sk (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 15 | -8 | 10 | T B H H B B |
9 | Gamla Upsala SK (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 19 | 31 | -12 | 10 | T B B B T T |
10 | Hacken B (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 16 | -6 | 9 | T B H B B T |
11 | Mallbackens IF (W) | 11 | 1 | 5 | 5 | 14 | 26 | -12 | 8 | B H B T B B |
12 | Sunnana SK (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 19 | -11 | 7 | B T H B B B |
13 | Team TG FF (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 23 | -16 | 7 | B T B B B B |
14 | Orebro Soder (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 6 | B B B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển