Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nordsjaelland vs Brondby IF, 23h00 ngày 27/7
Kết quả Nordsjaelland vs Brondby IF
Soi kèo phạt góc Nordsjaelland vs Brondby, 22h59 ngày 27/07
Đối đầu Nordsjaelland vs Brondby IF
Phong độ Nordsjaelland gần đây
Phong độ Brondby IF gần đây
VĐQG Đan Mạch 2025-2026: Nordsjaelland vs Brondby IF
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 27/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Brondby IF trước đây
-
11/05/2025Nordsjaelland2 - 2Brondby IF1 - 1D
-
19/04/2025Brondby IF0 - 0Nordsjaelland0 - 0D
-
11/11/2024Brondby IF1 - 1Nordsjaelland1 - 1D
-
01/10/2024Nordsjaelland4 - 1Brondby IF4 - 1W
-
16/05/2024Brondby IF1 - 0Nordsjaelland1 - 0L
-
28/04/2024Nordsjaelland1 - 1Brondby IF0 - 1D
-
30/10/2023Brondby IF2 - 1Nordsjaelland1 - 1L
-
06/08/2023Nordsjaelland3 - 1Brondby IF0 - 1W
-
29/05/2023Brondby IF5 - 1Nordsjaelland2 - 0L
-
10/04/2023Nordsjaelland2 - 1Brondby IF2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nordsjaelland vs Brondby IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Brondby IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Brondby IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nordsjaelland vs Brondby IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nordsjaelland (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Nordsjaelland (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nordsjaelland thắng
Bại: là số trận Nordsjaelland thua
Thắng: là số trận Nordsjaelland thắng
Bại: là số trận Nordsjaelland thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nordsjaelland và Brondby IF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Randers FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
2 | Brondby IF | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | FC Copenhagen | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Nordsjaelland | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
5 | Odense BK | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
6 | Midtjylland | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
7 | Sonderjyske | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Vejle | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Aarhus AGF | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
10 | Viborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
11 | Fredericia | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
12 | Silkeborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Âu
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng FIFA Club World Cup
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor