Đối đầu Randers FC vs Brondby IF, 00h00 ngày 26/4
Kết quả Randers FC vs Brondby IF
Nhận định, Soi kèo Randers vs Brondby, 0h ngày 26/04: Rượt đuổi kịch tính
Đối đầu Randers FC vs Brondby IF
Phong độ Randers FC gần đây
Phong độ Brondby IF gần đây
VĐQG Đan Mạch 2024-2025: Randers FC vs Brondby IF
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Randers FC vs Brondby IF trước đây
-
21/04/2025Brondby IF4 - 3Randers FC2 - 2L
-
11/03/2025Randers FC4 - 2Brondby IF0 - 0W
-
25/08/2024Brondby IF2 - 2Randers FC0 - 1D
-
22/10/2023Randers FC2 - 2Brondby IF1 - 1D
-
03/09/2023Brondby IF3 - 1Randers FC3 - 0L
-
07/05/2023Randers FC1 - 3Brondby IF0 - 3L
-
23/04/2023Brondby IF0 - 4Randers FC0 - 2W
-
09/10/2022Randers FC2 - 3Brondby IF1 - 1L
-
11/09/2022Brondby IF2 - 2Randers FC1 - 1D
-
03/11/2023Randers FC0 - 1Brondby IF0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Randers FC vs Brondby IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Brondby IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Brondby IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Randers FC vs Brondby IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Randers FC (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Randers FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Randers FC thắng
Bại: là số trận Randers FC thua
Thắng: là số trận Randers FC thắng
Bại: là số trận Randers FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Randers FC và Brondby IF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silkeborg | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 5 | 7 | 42 | B T B T T |
2 | Viborg | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 39 | T T T H H |
3 | Sonderjyske | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 29 | T B T T T |
4 | Aalborg | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 14 | -9 | 23 | B H H B B |
5 | Lyngby | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 20 | B B H B H |
6 | Vejle | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 18 | T H B H B |
UEFA ECL offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Âu
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor