Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Degerfors IF vs GAIS, 22h30 ngày 19/7
Kết quả Degerfors IF vs GAIS
Nhận định, Soi kèo Degerfors vs GAIS, 22h30 ngày 19/07: Đội khách ca khúc khải hoàn
Đối đầu Degerfors IF vs GAIS
Phong độ Degerfors IF gần đây
Phong độ GAIS gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Degerfors IF vs GAIS
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Degerfors IF vs GAIS trước đây
-
13/04/2025GAIS2 - 0Degerfors IF2 - 0L
-
24/02/2024Degerfors IF2 - 2GAIS0 - 0D
-
09/02/2023GAIS1 - 0Degerfors IF1 - 0L
-
02/04/2021Degerfors IF2 - 1GAIS1 - 0W
-
07/11/2020Degerfors IF2 - 1GAIS2 - 1W
-
13/08/2020GAIS0 - 0Degerfors IF0 - 0D
-
20/07/2019Degerfors IF0 - 1GAIS0 - 1L
-
25/06/2019GAIS0 - 3Degerfors IF0 - 2W
-
22/09/2018Degerfors IF1 - 1GAIS0 - 0D
-
19/06/2018GAIS1 - 1Degerfors IF0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Degerfors IF vs GAIS
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs GAIS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs GAIS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng nhất Thụy Điển | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs GAIS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Degerfors IF (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Degerfors IF (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Degerfors IF thắng
Bại: là số trận Degerfors IF thua
Thắng: là số trận Degerfors IF thắng
Bại: là số trận Degerfors IF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Degerfors IF và GAIS trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 16 | 11 | 4 | 1 | 31 | 13 | 18 | 37 | T H T H T T |
2 | Hammarby | 16 | 10 | 3 | 3 | 28 | 12 | 16 | 33 | B T T T T B |
3 | AIK Solna | 16 | 9 | 5 | 2 | 24 | 14 | 10 | 32 | H T B T B T |
4 | Elfsborg | 15 | 9 | 2 | 4 | 27 | 18 | 9 | 29 | T T B H B T |
5 | Malmo FF | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 12 | 11 | 27 | H B T H H T |
6 | GAIS | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 13 | 8 | 25 | H T T T H T |
7 | IFK Goteborg | 15 | 7 | 1 | 7 | 20 | 22 | -2 | 22 | T T T B T B |
8 | Hacken | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 25 | -1 | 21 | T H B B T T |
9 | Brommapojkarna | 15 | 6 | 1 | 8 | 19 | 19 | 0 | 19 | B B B T T T |
10 | Djurgardens | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 19 | H T B H T B |
11 | Halmstads | 15 | 5 | 1 | 9 | 14 | 31 | -17 | 16 | B B T B T B |
12 | IFK Norrkoping FK | 15 | 4 | 3 | 8 | 22 | 28 | -6 | 15 | T H B H B B |
13 | IK Sirius FK | 15 | 3 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 13 | B B T H B B |
14 | Degerfors IF | 15 | 4 | 1 | 10 | 18 | 33 | -15 | 13 | B B B B B B |
15 | Osters IF | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 21 | -9 | 12 | H H T H B B |
16 | IFK Varnamo | 15 | 1 | 4 | 10 | 12 | 25 | -13 | 7 | B H B H B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển