Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về IFK Varnamo vs Djurgardens, 21h30 ngày 13/7
Kết quả IFK Varnamo vs Djurgardens
Nhận định, Soi kèo IFK Varnamo vs Djurgardens IF, 21h30 ngày 13/7: Nhấn chìm đối thủ
Đối đầu IFK Varnamo vs Djurgardens
Phong độ IFK Varnamo gần đây
Phong độ Djurgardens gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: IFK Varnamo vs Djurgardens
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/7/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IFK Varnamo vs Djurgardens trước đây
-
29/09/2024IFK Varnamo1 - 1Djurgardens0 - 0D
-
14/07/2024Djurgardens1 - 0IFK Varnamo1 - 0L
-
16/09/2023Djurgardens1 - 2IFK Varnamo0 - 1W
-
08/07/2023IFK Varnamo1 - 2Djurgardens1 - 0L
-
07/08/2022IFK Varnamo0 - 0Djurgardens0 - 0D
-
16/07/2022Djurgardens5 - 0IFK Varnamo2 - 0L
-
14/02/2023Djurgardens1 - 4IFK Varnamo0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu IFK Varnamo vs Djurgardens
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Varnamo vs Djurgardens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Varnamo vs Djurgardens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 6 | 1 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Varnamo vs Djurgardens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Varnamo (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
IFK Varnamo (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Varnamo thắng
Bại: là số trận IFK Varnamo thua
Thắng: là số trận IFK Varnamo thắng
Bại: là số trận IFK Varnamo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Varnamo và Djurgardens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 15 | 10 | 4 | 1 | 29 | 12 | 17 | 34 | T T H T H T |
2 | Hammarby | 15 | 10 | 3 | 2 | 26 | 9 | 17 | 33 | H B T T T T |
3 | Elfsborg | 15 | 9 | 2 | 4 | 27 | 18 | 9 | 29 | T T B H B T |
4 | AIK Solna | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 14 | 7 | 29 | H H T B T B |
5 | Malmo FF | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 11 | 9 | 24 | T H B T H H |
6 | GAIS | 14 | 5 | 7 | 2 | 18 | 11 | 7 | 22 | T H T T T H |
7 | IFK Goteborg | 15 | 7 | 1 | 7 | 20 | 22 | -2 | 22 | T T T B T B |
8 | Djurgardens | 14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | B H T B H T |
9 | Hacken | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 24 | -4 | 18 | H T H B B T |
10 | Brommapojkarna | 14 | 5 | 1 | 8 | 17 | 19 | -2 | 16 | B B B B T T |
11 | Halmstads | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 27 | -14 | 16 | B B B T B T |
12 | IFK Norrkoping FK | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 25 | -4 | 15 | B T H B H B |
13 | IK Sirius FK | 14 | 3 | 4 | 7 | 20 | 25 | -5 | 13 | B B B T H B |
14 | Degerfors IF | 14 | 4 | 1 | 9 | 18 | 30 | -12 | 13 | T B B B B B |
15 | Osters IF | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 19 | -7 | 12 | T H H T H B |
16 | IFK Varnamo | 14 | 0 | 4 | 10 | 11 | 25 | -14 | 4 | H B H B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển