Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vasteras SK FK vs IK Brage, 20h00 ngày 22/6
Kết quả Vasteras SK FK vs IK Brage
Đối đầu Vasteras SK FK vs IK Brage
Phong độ Vasteras SK FK gần đây
Phong độ IK Brage gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Vasteras SK FK vs IK Brage
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vasteras SK FK vs IK Brage trước đây
-
16/03/2025Vasteras SK FK1 - 1IK Brage0 - 1D
-
02/09/2023Vasteras SK FK0 - 0IK Brage0 - 0D
-
01/04/2023IK Brage1 - 2Vasteras SK FK0 - 0W
-
29/10/2022IK Brage0 - 2Vasteras SK FK0 - 2W
-
03/07/2022Vasteras SK FK1 - 3IK Brage0 - 1L
-
21/08/2021IK Brage3 - 3Vasteras SK FK1 - 1D
-
31/05/2021Vasteras SK FK2 - 2IK Brage1 - 1D
-
07/11/2020IK Brage0 - 3Vasteras SK FK0 - 3W
-
08/08/2020Vasteras SK FK2 - 1IK Brage1 - 0W
-
03/11/2019IK Brage2 - 1Vasteras SK FK2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Vasteras SK FK vs IK Brage
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasteras SK FK vs IK Brage: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasteras SK FK vs IK Brage: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Thụy Điển | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasteras SK FK vs IK Brage: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vasteras SK FK (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Vasteras SK FK (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vasteras SK FK thắng
Bại: là số trận Vasteras SK FK thua
Thắng: là số trận Vasteras SK FK thắng
Bại: là số trận Vasteras SK FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vasteras SK FK và IK Brage trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 12 | 7 | 5 | 0 | 21 | 7 | 14 | 26 | T H T H H T |
2 | Varbergs BoIS FC | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 24 | T B T H B T |
3 | Orgryte | 12 | 6 | 4 | 2 | 28 | 14 | 14 | 22 | H T T H T B |
4 | IK Oddevold | 12 | 7 | 1 | 4 | 20 | 17 | 3 | 22 | T T T B B T |
5 | Vasteras SK FK | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 17 | 1 | 19 | T B T T H B |
6 | Landskrona BoIS | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 22 | 0 | 19 | H H B B T B |
7 | Falkenberg | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 14 | 7 | 18 | H H T T H H |
8 | GIF Sundsvall | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | B T B T H T |
9 | Sandvikens IF | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 17 | -5 | 17 | T H B B T T |
10 | Ostersunds FK | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 16 | B H B T H B |
11 | IK Brage | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 17 | -1 | 16 | B B T H H T |
12 | Utsiktens BK | 12 | 2 | 7 | 3 | 23 | 22 | 1 | 13 | H T H H H H |
13 | Helsingborg | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | T H B H H H |
14 | Trelleborgs FF | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 9 | B T B H B H |
15 | Orebro | 12 | 0 | 3 | 9 | 12 | 26 | -14 | 3 | B B H B H B |
16 | Umea FC | 12 | 0 | 3 | 9 | 9 | 24 | -15 | 3 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển