Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Mjallby AIF vs Malmo FF, 00h00 ngày 01/7
Kết quả Mjallby AIF vs Malmo FF
Nhận định, Soi kèo Mjallby vs Malmo 00h00 ngày 01/07: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu Mjallby AIF vs Malmo FF
Phong độ Mjallby AIF gần đây
Phong độ Malmo FF gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Mjallby AIF vs Malmo FF
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/7/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mjallby AIF vs Malmo FF trước đây
-
29/09/2024Malmo FF2 - 0Mjallby AIF2 - 0L
-
13/07/2024Mjallby AIF2 - 1Malmo FF1 - 0W
-
15/08/2023Mjallby AIF1 - 0Malmo FF1 - 0W
-
09/07/2023Malmo FF1 - 2Mjallby AIF0 - 2W
-
21/08/2022Mjallby AIF1 - 1Malmo FF0 - 0D
-
07/05/2022Malmo FF2 - 0Mjallby AIF2 - 0L
-
03/10/2021Malmo FF0 - 1Mjallby AIF0 - 1W
-
24/07/2021Mjallby AIF0 - 2Malmo FF0 - 0L
-
16/08/2020Mjallby AIF2 - 2Malmo FF1 - 0D
-
12/02/2021Malmo FF0 - 2Mjallby AIF0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Mjallby AIF vs Malmo FF
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjallby AIF vs Malmo FF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjallby AIF vs Malmo FF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 9 | 4 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjallby AIF vs Malmo FF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mjallby AIF (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Mjallby AIF (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mjallby AIF thắng
Bại: là số trận Mjallby AIF thua
Thắng: là số trận Mjallby AIF thắng
Bại: là số trận Mjallby AIF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mjallby AIF và Malmo FF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 11 | 16 | 30 | B T T T H T |
2 | Hammarby | 14 | 9 | 3 | 2 | 25 | 9 | 16 | 30 | T H B T T T |
3 | AIK Solna | 14 | 8 | 5 | 1 | 21 | 12 | 9 | 29 | H H H T B T |
4 | Elfsborg | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 15 | 10 | 26 | T T T T B H |
5 | Malmo FF | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 10 | 9 | 22 | T H T H B T |
6 | GAIS | 13 | 5 | 6 | 2 | 18 | 11 | 7 | 21 | H T H T T T |
7 | IFK Goteborg | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | B B T T T B |
8 | Hacken | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 24 | -6 | 15 | B H T H B B |
9 | Djurgardens | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 14 | -6 | 15 | T B B H T B |
10 | IFK Norrkoping FK | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 23 | -3 | 14 | B H B T H B |
11 | IK Sirius FK | 13 | 3 | 4 | 6 | 19 | 22 | -3 | 13 | T B B B T H |
12 | Brommapojkarna | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 19 | -3 | 13 | B B B B B T |
13 | Degerfors IF | 13 | 4 | 1 | 8 | 17 | 25 | -8 | 13 | B T B B B B |
14 | Halmstads | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 27 | -16 | 13 | T B B B T B |
15 | Osters IF | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 18 | -6 | 12 | B T H H T H |
16 | IFK Varnamo | 13 | 0 | 4 | 9 | 11 | 24 | -13 | 4 | H H B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển