Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Orebro Soder Nữ vs Umea IK Nữ, 17h00 ngày 22/6
Kết quả Orebro Soder Nữ vs Umea IK Nữ
Đối đầu Orebro Soder Nữ vs Umea IK Nữ
Phong độ Orebro Soder Nữ gần đây
Phong độ Umea IK Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2025: Orebro Soder Nữ vs Umea IK Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orebro Soder Nữ vs Umea IK Nữ trước đây
-
21/09/2024Orebro Soder (W)2 - 2Umea IK (W)2 - 0D
-
27/04/2024Umea IK (W)2 - 1Orebro Soder (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Orebro Soder Nữ vs Umea IK Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro Soder Nữ vs Umea IK Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro Soder Nữ vs Umea IK Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro Soder Nữ vs Umea IK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orebro Soder Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Orebro Soder Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orebro Soder Nữ thắng
Bại: là số trận Orebro Soder Nữ thua
Thắng: là số trận Orebro Soder Nữ thắng
Bại: là số trận Orebro Soder Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orebro Soder Nữ và Umea IK Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IK Uppsala (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 24 | 11 | 13 | 23 | T T B T T T |
2 | Eskilstuna United (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 27 | 8 | 19 | 22 | T H T T T T |
3 | Jitex DFF (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 22 | 15 | 7 | 21 | B T B B T T |
4 | Umea IK (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 5 | 13 | 20 | H T T T T T |
5 | Trelleborgs FF (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 18 | T B B T T B |
6 | Orebro (W) | 9 | 5 | 0 | 4 | 19 | 14 | 5 | 15 | T B B T T T |
7 | Elfsborg (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 20 | 15 | 5 | 13 | B T B T T B |
8 | Bollstanas Sk (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | T T B H H B |
9 | Mallbackens IF (W) | 10 | 1 | 5 | 4 | 13 | 20 | -7 | 8 | H B H B T B |
10 | Sunnana SK (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 14 | -7 | 7 | B T B T H B |
11 | Team TG FF (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 22 | -15 | 7 | B B T B B B |
12 | Gamla Upsala SK (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 30 | -17 | 7 | B T B B B T |
13 | Hacken B (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 6 | H T B H B B |
14 | Orebro Soder (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 20 | -9 | 6 | B B B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển