Đối đầu Falkenberg vs Orebro, 00h00 ngày 30/4
Kết quả Falkenberg vs Orebro
Đối đầu Falkenberg vs Orebro
Phong độ Falkenberg gần đây
Phong độ Orebro gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Falkenberg vs Orebro
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Falkenberg vs Orebro trước đây
-
12/03/2021Orebro3 - 1Falkenberg0 - 1L
-
17/10/2020Falkenberg2 - 1Orebro0 - 0W
-
01/08/2020Orebro1 - 2Falkenberg0 - 0W
-
20/07/2019Orebro4 - 0Falkenberg3 - 0L
-
31/03/2019Falkenberg1 - 0Orebro0 - 0W
-
28/08/2016Orebro3 - 2Falkenberg1 - 1L
-
23/07/2016Falkenberg1 - 3Orebro0 - 2L
-
03/10/2015Orebro2 - 1Falkenberg1 - 1L
-
12/04/2015Falkenberg2 - 0Orebro1 - 0W
-
20/09/2014Falkenberg1 - 3Orebro0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Falkenberg vs Orebro
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkenberg vs Orebro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkenberg vs Orebro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Thụy Điển | 9 | 4 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkenberg vs Orebro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Falkenberg (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Falkenberg (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Falkenberg thắng
Bại: là số trận Falkenberg thua
Thắng: là số trận Falkenberg thắng
Bại: là số trận Falkenberg thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Falkenberg và Orebro trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 13 | H T T T T |
2 | Varbergs BoIS FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 11 | H T H T T |
3 | Landskrona BoIS | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 7 | 3 | 11 | H H T T T |
4 | Orgryte | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H H T B |
5 | Ostersunds FK | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | T H H B T |
6 | IK Brage | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 | H B H T T |
7 | GIF Sundsvall | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | T B H B T |
8 | Vasteras SK FK | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | T H T B H |
9 | IK Oddevold | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | T T B H B |
10 | Sandvikens IF | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | H T T B B |
11 | Helsingborg | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 6 | B B T T B |
12 | Falkenberg | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T B H |
13 | Utsiktens BK | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B B T H |
14 | Trelleborgs FF | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 8 | -7 | 3 | B T B B B |
15 | Umea FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B H B B |
16 | Orebro | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển