Đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs Trelleborgs FF Nữ, 19h00 ngày 26/4
Kết quả Gamla Upsala SK Nữ vs Trelleborgs FF Nữ
Đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs Trelleborgs FF Nữ
Phong độ Gamla Upsala SK Nữ gần đây
Phong độ Trelleborgs FF Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2025: Gamla Upsala SK Nữ vs Trelleborgs FF Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs Trelleborgs FF Nữ trước đây
-
12/11/2023Gamla Upsala SK (W)2 - 1Trelleborgs FF (W)2 - 0W
-
20/05/2023Trelleborgs FF (W)1 - 2Gamla Upsala SK (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs Trelleborgs FF Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs Trelleborgs FF Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs Trelleborgs FF Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs Trelleborgs FF Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gamla Upsala SK Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Gamla Upsala SK Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gamla Upsala SK Nữ thắng
Bại: là số trận Gamla Upsala SK Nữ thua
Thắng: là số trận Gamla Upsala SK Nữ thắng
Bại: là số trận Gamla Upsala SK Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gamla Upsala SK Nữ và Trelleborgs FF Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trelleborgs FF (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Jitex DFF (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
3 | IK Uppsala (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 | T H |
4 | Team TG FF (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
5 | Umea IK (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
6 | Orebro (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 3 | T B |
7 | Eskilstuna United (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
8 | Mallbackens IF (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
9 | Orebro Soder (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
10 | Elfsborg (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
11 | Bollstanas Sk (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
12 | Hacken B (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H |
13 | Sunnana SK (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
14 | Gamla Upsala SK (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 0 | B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển