Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Ganzhou Ruishi, 18h30 ngày 02/7
Kết quả Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Ganzhou Ruishi
Đối đầu Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Ganzhou Ruishi
Phong độ Guizhou Zhucheng Jingji FC gần đây
Phong độ Ganzhou Ruishi gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Ganzhou Ruishi
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/7/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Ganzhou Ruishi trước đây
-
25/04/2025Ganzhou Ruishi2 - 0Guizhou Zhucheng Jingji FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Ganzhou Ruishi
- Thống kê lịch sử đối đầu Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Ganzhou Ruishi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Ganzhou Ruishi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Ganzhou Ruishi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guizhou Zhucheng Jingji FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Guizhou Zhucheng Jingji FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guizhou Zhucheng Jingji FC thắng
Bại: là số trận Guizhou Zhucheng Jingji FC thua
Thắng: là số trận Guizhou Zhucheng Jingji FC thắng
Bại: là số trận Guizhou Zhucheng Jingji FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guizhou Zhucheng Jingji FC và Ganzhou Ruishi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 16 | 10 | 4 | 2 | 21 | 9 | 12 | 34 | T T T B H T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 16 | 10 | 3 | 3 | 16 | 5 | 11 | 33 | B T T H T T |
3 | Haimen Codion | 17 | 8 | 7 | 2 | 33 | 20 | 13 | 31 | H H T T H H |
4 | Shandong Taishan B | 16 | 7 | 7 | 2 | 24 | 16 | 8 | 28 | T H T H H T |
5 | Langfang City of Glory | 17 | 7 | 5 | 5 | 20 | 21 | -1 | 26 | B T T T T H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 18 | 16 | 2 | 25 | B T B T H T |
7 | Shanghai Port B | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 20 | H H B B B H |
8 | Rizhao Yuqi | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 22 | -8 | 15 | B T H H T B |
9 | Xi an Ronghai | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 26 | -15 | 15 | B B H T B B |
10 | Hubei Istar | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 25 | -7 | 14 | B B B B H H |
11 | Taian Tiankuang | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 20 | -7 | 12 | T H B B B B |
12 | Bei Li Gong | 16 | 3 | 1 | 12 | 14 | 22 | -8 | 10 | T B B B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc