Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jiangxi Liansheng FC vs Wuxi Wugou, 18h30 ngày 02/7
Kết quả Jiangxi Liansheng FC vs Wuxi Wugou
Đối đầu Jiangxi Liansheng FC vs Wuxi Wugou
Phong độ Jiangxi Liansheng FC gần đây
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Jiangxi Liansheng FC vs Wuxi Wugou
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/7/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jiangxi Liansheng FC vs Wuxi Wugou trước đây
-
27/04/2025Wuxi Wugou1 - 0Jiangxi Liansheng FC0 - 0L
-
03/11/2024Jiangxi Liansheng FC2 - 0Wuxi Wugou0 - 0W
-
29/06/2024Wuxi Wugou2 - 2Jiangxi Liansheng FC1 - 1D
-
17/09/2023Jiangxi Liansheng FC2 - 3Wuxi Wugou2 - 0L
-
10/06/2023Wuxi Wugou0 - 1Jiangxi Liansheng FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Jiangxi Liansheng FC vs Wuxi Wugou
- Thống kê lịch sử đối đầu Jiangxi Liansheng FC vs Wuxi Wugou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jiangxi Liansheng FC vs Wuxi Wugou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Trung Quốc | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jiangxi Liansheng FC vs Wuxi Wugou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jiangxi Liansheng FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Jiangxi Liansheng FC (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jiangxi Liansheng FC thắng
Bại: là số trận Jiangxi Liansheng FC thua
Thắng: là số trận Jiangxi Liansheng FC thắng
Bại: là số trận Jiangxi Liansheng FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jiangxi Liansheng FC và Wuxi Wugou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 16 | 10 | 4 | 2 | 21 | 9 | 12 | 34 | T T T B H T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 16 | 10 | 3 | 3 | 16 | 5 | 11 | 33 | B T T H T T |
3 | Haimen Codion | 17 | 8 | 7 | 2 | 33 | 20 | 13 | 31 | H H T T H H |
4 | Shandong Taishan B | 16 | 7 | 7 | 2 | 24 | 16 | 8 | 28 | T H T H H T |
5 | Langfang City of Glory | 17 | 7 | 5 | 5 | 20 | 21 | -1 | 26 | B T T T T H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 18 | 16 | 2 | 25 | B T B T H T |
7 | Shanghai Port B | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 20 | H H B B B H |
8 | Rizhao Yuqi | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 22 | -8 | 15 | B T H H T B |
9 | Xi an Ronghai | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 26 | -15 | 15 | B B H T B B |
10 | Hubei Istar | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 25 | -7 | 14 | B B B B H H |
11 | Taian Tiankuang | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 20 | -7 | 12 | T H B B B B |
12 | Bei Li Gong | 16 | 3 | 1 | 12 | 14 | 22 | -8 | 10 | T B B B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc