Kết quả Korona Kielce vs Piast Gliwice, 23h00 ngày 18/10
Kết quả Korona Kielce vs Piast Gliwice
Nhận định, Soi kèo Korona Kielce vs Piast Gliwice, 23h00 ngày 18/10
Đối đầu Korona Kielce vs Piast Gliwice
Phong độ Korona Kielce gần đây
Phong độ Piast Gliwice gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202423:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.08O 2
0.93U 2
0.951
3.10X
2.902
2.25Hiệp 1+0
1.09-0
0.75O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Korona Kielce vs Piast Gliwice
-
Sân vận động: Suzuki Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 12
-
Korona Kielce vs Piast Gliwice: Diễn biến chính
-
7'0-0Tomas Huk
-
16'0-1
Jorge Felix
-
17'0-1Michal Chrapek
-
40'0-1Andreas Katsantonis
-
46'0-1Igor Drapinski
Jakub Lewicki -
49'0-2
Maciej Rosolek (Assist:Michal Chrapek)
-
52'0-2Igor Drapinski
-
57'Evgeni Shikavka
Adrian Dalmau Vaquer0-2 -
57'Dawid Blanik
Martin Remacle0-2 -
57'Danny Trejo
Shuma Nagamatsu0-2 -
70'0-2Fabian Piasecki
Andreas Katsantonis -
70'0-2Damian Kadzior
Milosz Szczepanski -
78'Pau Resta0-2
-
81'Milosz Strzebonski
Yoav Hofmayster0-2 -
82'0-2Tihomir Kostadinov
Grzegorz Tomasiewicz -
90'0-2Jakub Czerwinski
-
Korona Kielce vs Piast Gliwice: Đội hình chính và dự bị
-
Korona Kielce3-4-2-187Rafal Mamla6Marcel Pieczek5Pau Resta2Dominick Zator3Konrad Matuszewski18Yoav Hofmayster8Martin Remacle71Wiktor Dlugosz10Shuma Nagamatsu27Pedro Nuno Fernandes Ferreira20Adrian Dalmau Vaquer70Andreas Katsantonis30Milosz Szczepanski39Maciej Rosolek6Michal Chrapek20Grzegorz Tomasiewicz7Jorge Felix77Arkadiusz Pyrka5Tomas Huk4Jakub Czerwinski36Jakub Lewicki26Frantisek Plach
- Đội hình dự bị
-
7Dawid Blanik88Wojciech Kaminski15Igor Kosmicki9Evgeni Shikavka24Bartlomiej Smolarczyk13Milosz Strzebonski21Danny Trejo73Marcel Zapytowski37Hubert ZwoznyIgor Drapinski 29Damian Kadzior 92Tihomir Kostadinov 96Miguel Munoz Fernandez 3Tomasz Mokwa 22Szczepan Mucha 23Miguel Nobrega 14Fabian Piasecki 9Karol Szymanski 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leszek OjrzynskiWaldemar Fornalik
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Korona Kielce vs Piast Gliwice: Số liệu thống kê
-
Korona KielcePiast Gliwice
-
8Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài11
-
-
9Sút Phạt13
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
497Số đường chuyền406
-
-
78%Chuyền chính xác76%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công7
-
-
8Đánh chặn5
-
-
29Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách7
-
-
33Long pass17
-
-
87Pha tấn công74
-
-
58Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation