Kết quả Korona Kielce vs Radomiak Radom, 17h15 ngày 30/03
Kết quả Korona Kielce vs Radomiak Radom
Đối đầu Korona Kielce vs Radomiak Radom
Phong độ Korona Kielce gần đây
Phong độ Radomiak Radom gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202517:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.25
0.87U 2.25
0.971
2.30X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.76-0
1.08O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Korona Kielce vs Radomiak Radom
-
Sân vận động: Suzuki Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 26
-
Korona Kielce vs Radomiak Radom: Diễn biến chính
-
3'Pau Resta (Assist:Marcel Pieczek)1-0
-
10'1-1
Marco Burch
-
12'Pau Resta1-1
-
27'1-1Bruno Jordao
-
28'Pedro Nuno Fernandes Ferreira1-1
-
60'Dawid Blanik
Wiktor Dlugosz1-1 -
60'Marcus Godinho
Hubert Zwozny1-1 -
64'1-1Roberto Alves
Francisco Ramos -
64'1-1Capita
Abdoul Tapsoba -
64'1-1Renat Dadashov
Pedro Henrique Perotti -
67'1-1Renat Dadashov
-
72'1-1Paulius Golubickas
Bruno Jordao -
75'1-2
Capita (Assist:Paulius Golubickas)
-
80'1-2Paulius Golubickas Goal awarded
-
84'Evgeni Shikavka
Bartlomiej Smolarczyk1-2 -
84'Milosz Strzebonski
Pedro Nuno Fernandes Ferreira1-2 -
86'1-2Zie Mohamed Ouattara
Rafal Wolski -
90'1-2Capita
-
90'1-3
Capita (Assist:Renat Dadashov)
-
90'1-3Paulius Golubickas
-
Korona Kielce vs Radomiak Radom: Đội hình chính và dự bị
-
Korona Kielce3-4-387Rafal Mamla5Pau Resta24Bartlomiej Smolarczyk66Milosz Trojak6Marcel Pieczek27Pedro Nuno Fernandes Ferreira11David Gonzalez Plata37Hubert Zwozny17Mariusz Fornalczyk20Adrian Dalmau Vaquer71Wiktor Dlugosz13Jan Grzesik7Pedro Henrique Perotti15Abdoul Tapsoba88Francisco Ramos27Rafal Wolski6Bruno Jordao25Marco Burch5Saad Agouzoul74Steve Kingue33Kamil Pestka1Maciej Kikolski
- Đội hình dự bị
-
7Dawid Blanik28Marcus Godinho88Wojciech Kaminski19Jakub Konstantyn10Shuma Nagamatsu22Michal Niedbala9Evgeni Shikavka44Costas Soteriou13Milosz StrzebonskiRoberto Alves 10Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa 19Capita 11Radoslaw Cierzniak 20Renat Dadashov 17Paulius Golubickas 8Wiktor Koptas 44Leandro 9Zie Mohamed Ouattara 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leszek OjrzynskiMariusz Lewandowski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Korona Kielce vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê
-
Korona KielceRadomiak Radom
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
16Sút ra ngoài6
-
-
17Sút Phạt12
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
399Số đường chuyền262
-
-
80%Chuyền chính xác71%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn6
-
-
17Ném biên15
-
-
7Thử thách10
-
-
22Long pass16
-
-
94Pha tấn công78
-
-
87Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation