Kết quả Piast Gliwice vs Lechia Gdansk, 23h00 ngày 25/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 13

  • Piast Gliwice vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Camilo Mena
  • 6'
    Tomas Huk
    0-1
  • 43'
    Jorge Felix (Assist:Michal Chrapek) goal 
    1-1
  • 46'
    1-2
    goal Bogdan Vyunnik (Assist:Camilo Mena)
  • 56'
    1-2
     Kacper Sezonienko
     Camilo Mena
  • 60'
    Fabian Piasecki  
    Andreas Katsantonis  
    1-2
  • 60'
    Jakub Lewicki  
    Igor Drapinski  
    1-2
  • 61'
    1-2
     Louis D Arrigo
     Anton Tsarenko
  • 63'
    1-3
    goal Louis D Arrigo
  • 66'
    Jorge Felix goal 
    2-3
  • 70'
    Damian Kadzior  
    Milosz Szczepanski  
    2-3
  • 70'
    Miguel Munoz Fernandez  
    Miguel Nobrega  
    2-3
  • 73'
    Miguel Munoz Fernandez
    2-3
  • 78'
    2-3
     Tomasz Wojtowicz
     Bogdan Vyunnik
  • 81'
    Maciej Rosolek goal 
    3-3
  • 87'
    Grzegorz Tomasiewicz
    3-3
  • 87'
    3-3
    Rifet Kapic
  • 89'
    3-3
    Ivan Zhelizko
  • 90'
    Tomasz Mokwa  
    Jorge Felix  
    3-3
  • Piast Gliwice vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị

  • Piast Gliwice4-2-3-1
    26
    Frantisek Plach
    29
    Igor Drapinski
    5
    Tomas Huk
    14
    Miguel Nobrega
    77
    Arkadiusz Pyrka
    20
    Grzegorz Tomasiewicz
    6
    Michal Chrapek
    7
    Jorge Felix
    30
    Milosz Szczepanski
    39
    Maciej Rosolek
    70
    Andreas Katsantonis
    9
    Bogdan Vyunnik
    7
    Camilo Mena
    8
    Rifet Kapic
    17
    Anton Tsarenko
    30
    Maksym Khlan
    5
    Ivan Zhelizko
    11
    Dominik Pila
    4
    Andrei Chindris
    3
    Elias Olsson
    20
    Conrado
    1
    Szymon Weirauch
    Lechia Gdansk4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 92Damian Kadzior
    17Filip Karbowy
    31Oskar Lesniak
    36Jakub Lewicki
    3Miguel Munoz Fernandez
    22Tomasz Mokwa
    9Fabian Piasecki
    15Levis Pitan
    33Karol Szymanski
    Serhii Buletsa 19
    Louis D Arrigo 16
    Loup Diwan Gueho 94
    Milosz Kalahur 23
    Tomasz Neugebauer 99
    Bohdan Sarnavskyi 29
    Kacper Sezonienko 79
    Tomasz Wojtowicz 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Waldemar Fornalik
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Piast Gliwice vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê

  • Piast Gliwice
    Lechia Gdansk
  • 13
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 571
    Số đường chuyền
    306
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 21
    Long pass
    14
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 37 70 T H T T H T
2 Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 28 69 B T T B H T
3 Jagiellonia Bialystok 34 17 10 7 56 42 14 61 B B H T H H
4 Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 19 58 T T B T H H
5 Legia Warszawa 34 15 9 10 60 45 15 54 T T B T B H
6 Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 5 51 B T B B T T
7 GKS Katowice 34 14 7 13 49 47 2 49 T B B T H T
8 Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 -11 49 T B B B T T
9 Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 4 47 H H H T B H
10 Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 1 45 H B H T T B
11 Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 -8 45 H T T B H H
12 Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 -4 41 H H H T H B
13 Widzew lodz 34 11 7 16 38 49 -11 40 B H B B T B
14 Lechia Gdansk 34 10 7 17 44 59 -15 37 B T T T H B
15 Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 -18 36 T H B T B B
16 Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 -17 31 H H B T H H
17 Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 -15 30 B B T B H H
18 Puszcza Niepolomice 34 6 10 18 37 63 -26 28 H B B B B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation