Kết quả Piast Gliwice vs Lechia Gdansk, 23h00 ngày 25/10
Kết quả Piast Gliwice vs Lechia Gdansk
Nhận định, Soi kèo Piast Gliwice vs Lechia Gdansk, 23h00 ngày 25/10
Đối đầu Piast Gliwice vs Lechia Gdansk
Phong độ Piast Gliwice gần đây
Phong độ Lechia Gdansk gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202423:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.90O 2.5
1.00U 2.5
0.881
1.50X
3.802
5.25Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.17O 1
0.94U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Piast Gliwice vs Lechia Gdansk
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Gliwicach
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 13
-
Piast Gliwice vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính
-
4'0-1
Camilo Mena
-
6'Tomas Huk0-1
-
43'Jorge Felix (Assist:Michal Chrapek)1-1
-
46'1-2
Bogdan Vyunnik (Assist:Camilo Mena)
-
56'1-2Kacper Sezonienko
Camilo Mena -
60'Fabian Piasecki
Andreas Katsantonis1-2 -
60'Jakub Lewicki
Igor Drapinski1-2 -
61'1-2Louis D Arrigo
Anton Tsarenko -
63'1-3
Louis D Arrigo
-
66'Jorge Felix2-3
-
70'Damian Kadzior
Milosz Szczepanski2-3 -
70'Miguel Munoz Fernandez
Miguel Nobrega2-3 -
73'Miguel Munoz Fernandez2-3
-
78'2-3Tomasz Wojtowicz
Bogdan Vyunnik -
81'Maciej Rosolek3-3
-
87'Grzegorz Tomasiewicz3-3
-
87'3-3Rifet Kapic
-
89'3-3Ivan Zhelizko
-
90'Tomasz Mokwa
Jorge Felix3-3
-
Piast Gliwice vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị
-
Piast Gliwice4-2-3-126Frantisek Plach29Igor Drapinski5Tomas Huk14Miguel Nobrega77Arkadiusz Pyrka20Grzegorz Tomasiewicz6Michal Chrapek7Jorge Felix30Milosz Szczepanski39Maciej Rosolek70Andreas Katsantonis9Bogdan Vyunnik7Camilo Mena8Rifet Kapic17Anton Tsarenko30Maksym Khlan5Ivan Zhelizko11Dominik Pila4Andrei Chindris3Elias Olsson20Conrado1Szymon Weirauch
- Đội hình dự bị
-
92Damian Kadzior17Filip Karbowy31Oskar Lesniak36Jakub Lewicki3Miguel Munoz Fernandez22Tomasz Mokwa9Fabian Piasecki15Levis Pitan33Karol SzymanskiSerhii Buletsa 19Louis D Arrigo 16Loup Diwan Gueho 94Milosz Kalahur 23Tomasz Neugebauer 99Bohdan Sarnavskyi 29Kacper Sezonienko 79Tomasz Wojtowicz 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Waldemar Fornalik
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Piast Gliwice vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê
-
Piast GliwiceLechia Gdansk
-
13Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt10
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
571Số đường chuyền306
-
-
85%Chuyền chính xác73%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
5Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công6
-
-
10Đánh chặn4
-
-
29Ném biên21
-
-
1Woodwork1
-
-
10Thử thách14
-
-
21Long pass14
-
-
114Pha tấn công67
-
-
84Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 31 | 19 | 8 | 4 | 47 | 19 | 28 | 65 | T H T B T T |
2 | Lech Poznan | 31 | 20 | 3 | 8 | 64 | 29 | 35 | 63 | B T T T H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 31 | 16 | 8 | 7 | 52 | 39 | 13 | 56 | B H T B B H |
4 | Pogon Szczecin | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 53 | T H T B T T |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | B H T B T T |
6 | Cracovia Krakow | 31 | 12 | 9 | 10 | 52 | 49 | 3 | 45 | T H B B T B |
7 | Gornik Zabrze | 31 | 12 | 7 | 12 | 40 | 36 | 4 | 43 | B B B H H H |
8 | Motor Lublin | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 50 | -7 | 43 | B T H B T B |
9 | Korona Kielce | 31 | 11 | 10 | 10 | 33 | 40 | -7 | 43 | B B T H T T |
10 | GKS Katowice | 31 | 12 | 6 | 13 | 42 | 42 | 0 | 42 | T B T T B B |
11 | Piast Gliwice | 31 | 9 | 12 | 10 | 31 | 34 | -3 | 39 | B H T H B H |
12 | Radomiak Radom | 31 | 10 | 7 | 14 | 42 | 47 | -5 | 37 | T B B H H H |
13 | Widzew lodz | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 43 | -9 | 37 | T T T B B H |
14 | Lechia Gdansk | 31 | 9 | 6 | 16 | 36 | 51 | -15 | 33 | T B T B T T |
15 | Zaglebie Lubin | 31 | 9 | 6 | 16 | 30 | 47 | -17 | 33 | B T T T H B |
16 | Slask Wroclaw | 31 | 6 | 10 | 15 | 36 | 49 | -13 | 28 | T H T B B T |
17 | Puszcza Niepolomice | 31 | 6 | 9 | 16 | 34 | 57 | -23 | 27 | B H B H B B |
18 | Stal Mielec | 31 | 6 | 8 | 17 | 32 | 50 | -18 | 26 | B H B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation