Kết quả Puszcza Niepolomice vs Zaglebie Lubin, 01h00 ngày 11/02
Kết quả Puszcza Niepolomice vs Zaglebie Lubin
Nhận định, soi kèo Puszcza Niepolomice vs Zaglebie Lubin, 1h ngày 11/2
Đối đầu Puszcza Niepolomice vs Zaglebie Lubin
Phong độ Puszcza Niepolomice gần đây
Phong độ Zaglebie Lubin gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/02/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.5
0.93U 2.5
0.891
3.10X
3.002
2.45Hiệp 1+0
1.06-0
0.80O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puszcza Niepolomice vs Zaglebie Lubin
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Niepołomicach (Niepoło
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 20
-
Puszcza Niepolomice vs Zaglebie Lubin: Diễn biến chính
-
33'0-0Jaroslaw Jach
-
45'Michalis Kosidis (Assist:Mateusz Stepien)1-0
-
46'1-1
Dawid Kurminowski
-
46'1-1Michal Nalepa
Alexander Abrahamsson -
49'1-1Dawid Kurminowski Goal awarded
-
55'German Barkovskiy1-1
-
56'1-2
Dawid Kurminowski
-
67'Jakov Blagaic
Antoni Klimek1-2 -
82'Mateusz Radecki
Jakob Serafin1-2 -
82'Lukasz Solowiej
Piotr Mrozinski1-2 -
87'1-2Damian Michalski
Mateusz Wdowiak -
89'Rok Kidric
Mateusz Stepien1-2 -
90'1-2Damian Dabrowski
-
90'1-2Ludvig Fritzson
Kajetan Szmyt -
90'Mateusz Radecki1-2
-
90'1-2Arkadiusz Wozniak
Dawid Kurminowski
-
Puszcza Niepolomice vs Zaglebie Lubin: Đội hình chính và dự bị
-
Puszcza Niepolomice4-2-3-11Kewin Komar3Roman Yakuba4Dawid Szymonowicz22Artur Craciun8Piotr Mrozinski14Jakob Serafin5Konrad Stepien7Antoni Klimek63German Barkovskiy12Mateusz Stepien35Michalis Kosidis21Tomasz Pienko90Dawid Kurminowski7Marek Mroz17Mateusz Wdowiak8Damian Dabrowski6Tomasz Makowski77Kajetan Szmyt3Alexander Abrahamsson5Aleks Lawniczak33Jaroslaw Jach30Dominik Hladun
- Đội hình dự bị
-
33Dawid Abramowicz24Jakov Blagaic45Rok Kidric31Michal Perchel17Mateusz Radecki67Ioan-Calin Revenco18Michal Siplak27Lukasz Solowiej10Hubert TomalskiMateusz Dziewiatowski 20Ludvig Fritzson 14Bartlomiej Kludka 27Jakub Kolan 26Krzysztof Kolanko 24Michal Matys 34Damian Michalski 4Michal Nalepa 25Arkadiusz Wozniak 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomasz TulaczPiotr Stokowiec
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Puszcza Niepolomice vs Zaglebie Lubin: Số liệu thống kê
-
Puszcza NiepolomiceZaglebie Lubin
-
6Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút24
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài17
-
-
13Sút Phạt17
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
350Số đường chuyền268
-
-
71%Chuyền chính xác73%
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
5Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công4
-
-
8Đánh chặn6
-
-
14Ném biên20
-
-
0Woodwork2
-
-
9Thử thách9
-
-
30Long pass24
-
-
72Pha tấn công67
-
-
54Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation