Kết quả FC Gonio vs Sabutaroti billisse B, 20h00 ngày 20/05
Kết quả FC Gonio vs Sabutaroti billisse B
Đối đầu FC Gonio vs Sabutaroti billisse B
Phong độ FC Gonio gần đây
Phong độ Sabutaroti billisse B gần đây
-
Thứ ba, Ngày 20/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
0.96O 2.5
0.88U 2.5
0.881
1.90X
3.502
3.25Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.80O 1
0.74U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Gonio vs Sabutaroti billisse B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2025 » vòng 13
-
FC Gonio vs Sabutaroti billisse B: Diễn biến chính
-
4'0-0Giorgi Kukalia
-
11'0-0Giorgi Sajaia
-
21'0-1
Daniel Kvartskhava (Assist:Saba Geguchadze)
-
50'0-2
Guram Goshteliani (Assist:Giorgi Gogsadze)
-
74'0-3
Georgi Chachua (Assist:Daniel Kvartskhava)
-
83'0-4
Guram Goshteliani (Assist:Giorgi Kukalia)
-
90'Mirza Partenadze0-4
-
90'0-4Nika Chumburidze
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Gonio vs Sabutaroti billisse B: Số liệu thống kê
-
FC GonioSabutaroti billisse B
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài0
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
48Pha tấn công42
-
-
45Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | T H T B H T |
2 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 | 26 | H B B T B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | T B H T H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | T H T T T B |
5 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H H H H B |
6 | Sabutaroti billisse B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T T H B H |
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B T B B T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T T B H H |
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | B H B T H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 8 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation