Kết quả Gareji Sagarejo vs Chikhura Sachkhere, 17h00 ngày 27/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Georgia 2021 » vòng 35

  • Gareji Sagarejo vs Chikhura Sachkhere: Diễn biến chính

  • 19'
    Kharebashvili goal 
    1-0
  • 26'
    Tkeshelashvili goal 
    2-0
  • 45'
    Kharebashvili goal 
    3-0
  • 70'
    Tkeshelashvili goal 
    4-0
  • 73'
    Kharebashvili goal 
    5-0
  • 81'
    Kharebashvili goal 
    6-0
  • 85'
    goal 
    7-0
  • 90'
    goal 
    8-0

BXH VĐQG Georgia 2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Sioni Bolnisi 36 26 3 7 74 36 38 81 T T T T T B
2 Gagra Tbilisi 36 22 9 5 74 27 47 75 H T B T B T
3 Merani Martvili 36 19 7 10 65 44 21 64 T T B T B T
4 Gareji Sagarejo 36 15 5 16 52 48 4 50 B B H B T B
5 FC Merani Tbilisi 36 12 11 13 58 58 0 47 H H B B B T
6 FC Shevardeni 36 12 10 14 63 58 5 46 T B T B T B
7 Baia Zugdidi 36 14 4 18 47 71 -24 46 B H T T T B
8 WIT Georgia Tbilisi 36 10 15 11 38 43 -5 45 B H H T T T
9 FC Metalurgi Rustavi 36 11 6 19 46 58 -12 39 T B T B B T
10 Chikhura Sachkhere 36 2 4 30 24 98 -74 10 B H B B B B