Kết quả BFC Daugavpils vs Super Nova, 23h00 ngày 15/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 7

  • BFC Daugavpils vs Super Nova: Diễn biến chính

  • 14'
    Mohamed Kone (Assist:Davis Cucurs) goal 
    1-0
  • 15'
    1-0
    Davies Vikriguez
  • 26'
    Toumani Diakite  
    Nikita Barkovskis  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Rudolfs Zengis
     Jegors Cirulis
  • 57'
    Boubou Diallo
    1-0
  • 60'
    Davis Cucurs
    1-0
  • 65'
    Shunsuke Murakami  
    Davis Cucurs  
    1-0
  • 67'
    1-0
     Abdoulaye Gueye
     Kristaps Klavins
  • 70'
    1-0
    Marcis Oss
  • 77'
    1-1
    goal Jevgenijs Minins
  • 82'
    Valerijs Lizunovs  
    Mohamed Kone  
    1-1
  • 84'
    1-1
     Ralfs Sitjakovs
     Jevgenijs Minins
  • BFC Daugavpils vs Super Nova: Đội hình chính và dự bị

  • BFC Daugavpils5-4-1
    1
    Janis Beks
    37
    Glebs Mihalcovs
    8
    Raivis Skrebels
    33
    Davis Cucurs
    5
    Aleksejs Kudelkins
    20
    Ceti Junior Tchibinda
    11
    Mohamed Kone
    6
    Nikita Barkovskis
    24
    Edgars Ivanovs
    17
    Barthelemy Diedhiou
    30
    Boubou Diallo
    92
    Ruslans Deruzinskis
    97
    Jevgenijs Minins
    50
    Kristaps Klavins
    19
    Kristers Cudars
    14
    Ryuga Nakamura
    95
    Milans Tihonovics
    5
    Jegors Cirulis
    25
    Marcis Oss
    18
    Hamidou Kante
    6
    Davies Vikriguez
    91
    Frenks Davids Orols
    Super Nova5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Toumani Diakite
    10Wally Fofana
    99Armans Galajs
    22Artem Harzha
    7Kristians Kauselis
    18Maksims Kopilovs
    27Valerijs Lizunovs
    9Shunsuke Murakami
    58Jurijs Saveljevs
    Kirils Artjomovs 42
    Andris Deklavs 4
    Mouhamed Dione 40
    Abdoulaye Gueye 7
    Ralfs Sitjakovs 24
    Vladimirs Stepanovs 88
    Mamadou Sylla 26
    Davis Viljams Veisbuks 90
    Rudolfs Zengis 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kirill Kurbatov
    Aleksandrs Kolinko
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • BFC Daugavpils vs Super Nova: Số liệu thống kê

  • BFC Daugavpils
    Super Nova
  • 0
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation