Kết quả FK Auda Riga vs BFC Daugavpils, 22h00 ngày 20/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2025 » vòng 14

  • FK Auda Riga vs BFC Daugavpils: Diễn biến chính

  • 16'
    Hrvoj Tin
    0-0
  • 22'
    Olabanjo Ogunji  
    Oskars Rubenis  
    0-0
  • 44'
    Stevenson Jeudi (Assist:Renars Varslavans) goal 
    1-0
  • 46'
    Matheus Dos Santos Clemente  
    Ibrahim Kone  
    1-0
  • 46'
    Enzo Beccera  
    Stevenson Jeudi  
    1-0
  • 59'
    1-0
    Janis Beks
  • 62'
    1-0
     Glebs Mihalcovs
     Wally Fofana
  • 76'
    1-0
     Shunsuke Murakami
     Davis Cucurs
  • 78'
    1-1
    goal Mohamed Kone (Assist:Shunsuke Murakami)
  • 79'
    1-1
    Raivis Skrebels
  • 81'
    1-1
    Wasiri Williams
  • 90'
    Abdoul Kader Traore  
    Enzo Beccera  
    1-1
  • 90'
    Mamadou Kane  
    Abiodun Ogunniyi  
    1-1
  • FK Auda Riga vs BFC Daugavpils: Đội hình chính và dự bị

  • FK Auda Riga4-1-3-2
    1
    Rihards Matrevics
    27
    Emils Birka
    21
    Deniss Melniks
    4
    Karl Gameni Wassom
    2
    Hrvoj Tin
    79
    Ibrahim Kone
    8
    Kemelho Nguena
    14
    Renars Varslavans
    11
    Abiodun Ogunniyi
    99
    Stevenson Jeudi
    71
    Oskars Rubenis
    30
    Boubou Diallo
    17
    Barthelemy Diedhiou
    10
    Wally Fofana
    11
    Mohamed Kone
    27
    Valerijs Lizunovs
    21
    Toumani Diakite
    8
    Raivis Skrebels
    4
    Wasiri Williams
    20
    Ceti Junior Tchibinda
    33
    Davis Cucurs
    1
    Janis Beks
    BFC Daugavpils4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Matheus Dos Santos Clemente
    36Mamadou Kane
    6Ralfs Kragliks
    9Enzo Beccera
    33Jegors Novikovs
    22Olabanjo Ogunji
    12Roberts Ozols
    45Rafael Pontelo
    10Abdoul Kader Traore
    Nikita Barkovskis 6
    Armans Galajs 99
    Artem Harzha 22
    Kristians Kauselis 7
    Maksims Kopilovs 18
    Aleksejs Kudelkins 5
    Glebs Mihalcovs 37
    Shunsuke Murakami 9
    Jurijs Saveljevs 58
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Simo Valakari
    Kirill Kurbatov
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Auda Riga vs BFC Daugavpils: Số liệu thống kê

  • FK Auda Riga
    BFC Daugavpils
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    75
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 17 13 3 1 40 10 30 42 T T T T T T
2 Rigas Futbola skola 16 12 1 3 39 14 25 37 H T B T T T
3 FK Auda Riga 17 8 4 5 27 18 9 28 H B H H T T
4 FK Liepaja 17 6 5 6 26 29 -3 23 B T B H T H
5 Jelgava 17 6 5 6 18 17 1 23 B T H B B T
6 BFC Daugavpils 17 6 4 7 23 27 -4 22 B B H T B H
7 Super Nova 16 3 8 5 22 22 0 17 T H H H H T
8 Grobina 17 4 4 9 16 34 -18 16 T H T H B B
9 Metta/LU Riga 17 3 3 11 14 36 -22 12 B H B B B B
10 Tukums-2000 17 2 5 10 16 34 -18 11 T H B B B B