Kết quả FK Auda Riga vs BFC Daugavpils, 22h00 ngày 20/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 14

  • FK Auda Riga vs BFC Daugavpils: Diễn biến chính

  • 16'
    Hrvoj Tin
    0-0
  • 22'
    Olabanjo Ogunji  
    Oskars Rubenis  
    0-0
  • 44'
    Stevenson Jeudi (Assist:Renars Varslavans) goal 
    1-0
  • 46'
    Matheus Dos Santos Clemente  
    Ibrahim Kone  
    1-0
  • 46'
    Enzo Beccera  
    Stevenson Jeudi  
    1-0
  • 59'
    1-0
    Janis Beks
  • 62'
    1-0
     Glebs Mihalcovs
     Wally Fofana
  • 76'
    1-0
     Shunsuke Murakami
     Davis Cucurs
  • 78'
    1-1
    goal Mohamed Kone (Assist:Shunsuke Murakami)
  • 79'
    1-1
    Raivis Skrebels
  • 81'
    1-1
    Wasiri Williams
  • 90'
    Abdoul Kader Traore  
    Enzo Beccera  
    1-1
  • 90'
    Mamadou Kane  
    Abiodun Ogunniyi  
    1-1
  • FK Auda Riga vs BFC Daugavpils: Đội hình chính và dự bị

  • FK Auda Riga4-1-3-2
    1
    Rihards Matrevics
    27
    Emils Birka
    21
    Deniss Melniks
    4
    Karl Gameni Wassom
    2
    Hrvoj Tin
    79
    Ibrahim Kone
    8
    Kemelho Nguena
    14
    Renars Varslavans
    11
    Abiodun Ogunniyi
    99
    Stevenson Jeudi
    71
    Oskars Rubenis
    30
    Boubou Diallo
    17
    Barthelemy Diedhiou
    10
    Wally Fofana
    11
    Mohamed Kone
    27
    Valerijs Lizunovs
    21
    Toumani Diakite
    8
    Raivis Skrebels
    4
    Wasiri Williams
    20
    Ceti Junior Tchibinda
    33
    Davis Cucurs
    1
    Janis Beks
    BFC Daugavpils4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Matheus Dos Santos Clemente
    36Mamadou Kane
    6Ralfs Kragliks
    9Enzo Beccera
    33Jegors Novikovs
    22Olabanjo Ogunji
    12Roberts Ozols
    45Rafael Pontelo
    10Abdoul Kader Traore
    Nikita Barkovskis 6
    Armans Galajs 99
    Artem Harzha 22
    Kristians Kauselis 7
    Maksims Kopilovs 18
    Aleksejs Kudelkins 5
    Glebs Mihalcovs 37
    Shunsuke Murakami 9
    Jurijs Saveljevs 58
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Simo Valakari
    Kirill Kurbatov
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Auda Riga vs BFC Daugavpils: Số liệu thống kê

  • FK Auda Riga
    BFC Daugavpils
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    75
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation