Kết quả FK Liepaja vs FK Auda Riga, 22h00 ngày 24/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 15

  • FK Liepaja vs FK Auda Riga: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
     Jegors Novikovs
     Emils Birka
  • 45'
    Anto Babic
    0-0
  • 46'
    Kyvon Leidsman  
    Joseph Ede  
    0-0
  • 60'
    Djibril Gueye
    0-0
  • 62'
    0-0
     Matheus Dos Santos Clemente
     Abiodun Ogunniyi
  • 62'
    0-0
     Abdoul Kader Traore
     Stevenson Jeudi
  • 69'
    Amadou Traore  
    Bruno Melnis  
    0-0
  • 69'
    Tresor Samba  
    Mouhamadou Moustapha Diaw  
    0-0
  • 74'
    0-0
    Jegors Novikovs
  • 84'
    Kyvon Leidsman
    0-0
  • 86'
    0-0
     Ousmane Camara
     Ralfs Kragliks
  • 86'
    0-0
     Enzo Beccera
     Oskars Rubenis
  • FK Liepaja vs FK Auda Riga: Đội hình chính và dự bị

  • FK Liepaja4-4-2
    12
    Danijel Petkovic
    3
    Kirils Iljins
    72
    Anto Babic
    26
    Vjaceslavs Isajevs
    35
    Vladislavs Sorokins
    11
    Mouhamadou Moustapha Diaw
    91
    Marin Lausic
    22
    Stefan Purtic
    14
    Djibril Gueye
    17
    Bruno Melnis
    9
    Joseph Ede
    71
    Oskars Rubenis
    99
    Stevenson Jeudi
    11
    Abiodun Ogunniyi
    14
    Renars Varslavans
    8
    Kemelho Nguena
    22
    Olabanjo Ogunji
    6
    Ralfs Kragliks
    45
    Rafael Pontelo
    21
    Deniss Melniks
    27
    Emils Birka
    1
    Rihards Matrevics
    FK Auda Riga4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 44Kyvon Leidsman
    18Rudolfs Melkis
    19Roberts Melkis
    24Davis Oss
    70Danila Patijcuks
    99Tresor Samba
    55Marko Simic
    8Amadou Traore
    6Oskars Vientiess
    Ousmane Camara 77
    Matheus Dos Santos Clemente 7
    Mamadou Kane 36
    Ibrahim Kone 79
    Enzo Beccera 9
    Jegors Novikovs 33
    Roberts Ozols 12
    Abdoul Kader Traore 10
    Karl Gameni Wassom 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tamaz Pertia
    Simo Valakari
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Liepaja vs FK Auda Riga: Số liệu thống kê

  • FK Liepaja
    FK Auda Riga
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation