Kết quả FK Liepaja vs Riga FC, 22h00 ngày 03/04
Kết quả FK Liepaja vs Riga FC
Nhận định, Soi kèo Liepaja vs Riga, 22h00 ngày 3/4: Chủ nhà vùng lên
Đối đầu FK Liepaja vs Riga FC
Phong độ FK Liepaja gần đây
Phong độ Riga FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.02-1
0.80O 3
0.96U 3
0.841
5.00X
4.332
1.48Hiệp 1+0.25
1.14-0.25
0.63O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Liepaja vs Riga FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
VĐQG Latvia 2025 » vòng 5
-
FK Liepaja vs Riga FC: Diễn biến chính
-
10'0-1
Iago Siqueira Augusto (Assist:Meissa Diop)
-
15'0-2Anto Babic(OW)
-
27'0-3
Marko Regza
-
29'Luiz Paulo Hilario Dodo (Assist:Tresor Samba)1-3
-
36'Oskars Vientiess (Assist:Kirils Iljins)2-3
-
45'2-3Brian Pena Perez-Vico Goal Disallowed
-
59'2-4
Meissa Diop
-
78'Pape Diouf Ndiaye Doudou2-4
-
81'2-4Meissa Diop
-
82'2-5
Brian Pena Perez-Vico
-
84'2-5Abdulrahman Taiwo
-
90'Andrii Korobenko2-5
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
FK Liepaja vs Riga FC: Số liệu thống kê
-
FK LiepajaRiga FC
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
66Pha tấn công104
-
-
23Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 24 | 19 | 4 | 1 | 58 | 17 | 41 | 61 | T T T H T T |
2 | Rigas Futbola skola | 24 | 19 | 1 | 4 | 63 | 22 | 41 | 58 | T T T T T T |
3 | FK Liepaja | 24 | 11 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 38 | T T T B B T |
4 | FK Auda Riga | 24 | 11 | 4 | 9 | 34 | 28 | 6 | 37 | B B T T B B |
5 | BFC Daugavpils | 24 | 9 | 6 | 9 | 36 | 42 | -6 | 33 | B T B H T T |
6 | Jelgava | 24 | 7 | 6 | 11 | 20 | 27 | -7 | 27 | B B B B T B |
7 | Super Nova | 24 | 4 | 10 | 10 | 26 | 32 | -6 | 22 | B H B T B H |
8 | Tukums-2000 | 24 | 5 | 6 | 13 | 27 | 47 | -20 | 21 | T B T B T B |
9 | Grobina | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 44 | -23 | 20 | T B B B B H |
10 | Metta/LU Riga | 24 | 4 | 5 | 15 | 20 | 50 | -30 | 17 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation