Kết quả FK Liepaja vs Tukums-2000, 23h00 ngày 12/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2025 » vòng 2

  • FK Liepaja vs Tukums-2000: Diễn biến chính

  • 86'
    0-0
    Kaspars Anmanis
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Liepaja vs Tukums-2000: Số liệu thống kê

  • FK Liepaja
    Tukums-2000
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 99
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 19 15 3 1 45 11 34 48 T T T T T T
2 Rigas Futbola skola 20 15 1 4 44 18 26 46 T T T B T T
3 FK Liepaja 20 9 5 6 33 31 2 32 H T H T T T
4 FK Auda Riga 19 9 4 6 29 20 9 31 H H T T T B
5 BFC Daugavpils 20 7 5 8 29 33 -4 26 T B H H B T
6 Jelgava 20 6 6 8 19 20 -1 24 B B T H B B
7 Grobina 20 5 4 11 20 39 -19 19 H B B B T B
8 Super Nova 19 3 8 8 24 29 -5 17 H H T B B B
9 Tukums-2000 20 3 6 11 20 39 -19 15 B B B H T B
10 Metta/LU Riga 19 3 4 12 16 39 -23 13 B B B B H B