Kết quả Grobina vs Tukums-2000, 22h00 ngày 21/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 14

  • Grobina vs Tukums-2000: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Ingars Pulis
  • 30'
    0-0
    Maroine Mihoubi
  • 31'
    Devids Dobrecovs goal 
    1-0
  • 45'
    Maksims Fjodorovs  
    Glebs Kluskins  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Kristers Volkovs
     Dans Sirbu
  • 61'
    1-0
     Glebs Kacanovs
     Artem Kholod
  • 62'
    Janis Krautmanis
    1-0
  • 68'
    Ralfs Dzerins  
    Janis Krautmanis  
    1-0
  • 71'
    1-0
    Rudolfs Reingolcs
  • 72'
    1-0
     Helvijs Joksts
     Bogdans Samoilovs
  • 72'
    1-0
     Benato Bekima
     Ingars Pulis
  • 80'
    Olgerts Rascevskis (Assist:Pie-Luxton Bekili) goal 
    2-0
  • 81'
    2-0
     Maksims Semesko
     Deniss Rogovs
  • 83'
    Rodrigo Gaucis  
    Arwin Javad  
    2-0
  • 83'
    Krisjanis Rupeiks  
    Zakaria Sdaigui  
    2-0
  • 90'
    2-0
    Glebs Kacanovs
  • Grobina vs Tukums-2000: Đội hình chính và dự bị

  • Grobina3-4-2-1
    12
    Nikita Pincuks
    43
    Pie-Luxton Bekili
    3
    Davids Druzinins
    6
    Tomass Mickevics
    7
    Janis Krautmanis
    16
    Maksims Sidorovs
    32
    Glebs Kluskins
    11
    Olgerts Rascevskis
    44
    Zakaria Sdaigui
    10
    Devids Dobrecovs
    9
    Arwin Javad
    7
    Ingars Pulis
    18
    Niks Dusalijevs
    10
    Bogdans Samoilovs
    11
    Kaspars Anmanis
    19
    Arturs Krancmanis
    17
    Dans Sirbu
    2
    Artem Kholod
    8
    Rudolfs Reingolcs
    99
    Maroine Mihoubi
    5
    Deniss Rogovs
    23
    Raivo Sturins
    Tukums-20004-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Ralph Bethers
    24Rauls Borisovs
    13Ralfs Dzerins
    23Maksims Fjodorovs
    19Rodrigo Gaucis
    84Vladislavs Lazarevs
    5Gustavs Leitans
    14Krisjanis Rupeiks
    26Boris Tchamba
    Ilja Atligins 16
    Benato Bekima 90
    Helvijs Joksts 25
    Glebs Kacanovs 4
    Vladislavs Kapustins 77
    Raivis Kirss 15
    Daniils Putrāns 14
    Maksims Semesko 3
    Kristers Volkovs 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kristaps Dislers
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Grobina vs Tukums-2000: Số liệu thống kê

  • Grobina
    Tukums-2000
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 30
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 24
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 25 12 5 8 42 37 5 41 T T B B T T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 25 9 7 9 37 43 -6 34 T B H T T H
6 Jelgava 25 7 6 12 21 29 -8 27 B B B T B B
7 Super Nova 25 4 11 10 27 33 -6 23 H B T B H H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation