Kết quả Super Nova vs Riga FC, 17h00 ngày 01/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Latvia 2025 » vòng 10

  • Super Nova vs Riga FC: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Anthony Contreras (Assist:Jackson Kenio Santos Laurentino)
  • 36'
    0-2
    goal Reginaldo Oliveira (Assist:Gauthier Mankenda)
  • 46'
    0-2
     Eduards Daskevics
     Jackson Kenio Santos Laurentino
  • 46'
    0-2
     Maksims Tonisevs
     Ivan Erquiaga
  • 46'
    0-2
     Meissa Diop
     Gauthier Mankenda
  • 58'
    0-3
    goal Meissa Diop
  • 60'
    Ralfs Sitjakovs
    0-3
  • 63'
    Marcis Oss goal 
    1-3
  • 70'
    1-3
     Abdulrahman Taiwo
     Reginaldo Oliveira
  • 73'
    Kristaps Klavins  
    Davies Vikriguez  
    1-3
  • 73'
    Vladimirs Stepanovs  
    Ralfs Sitjakovs  
    1-3
  • 73'
    Rudolfs Zengis  
    Dmytro Sula  
    1-3
  • 73'
    Mamadou Sylla  
    Milans Tihonovics  
    1-3
  • 75'
    1-4
    goal Raivis Jurkovskis
  • 77'
    1-5
    goal Orlando Moises Galo Calderon
  • 78'
    Kristers Cudars
    1-5
  • 79'
    1-5
     Marko Regza
     Anthony Contreras
  • 83'
    Kirils Artjomovs  
    Ruslans Deruzinskis  
    1-5
  • Super Nova vs Riga FC: Đội hình chính và dự bị

  • Super Nova5-3-2
    91
    Frenks Davids Orols
    18
    Hamidou Kante
    95
    Milans Tihonovics
    25
    Marcis Oss
    4
    Andris Deklavs
    6
    Davies Vikriguez
    14
    Ryuga Nakamura
    24
    Ralfs Sitjakovs
    19
    Kristers Cudars
    17
    Dmytro Sula
    92
    Ruslans Deruzinskis
    9
    Anthony Contreras
    10
    Reginaldo Oliveira
    77
    Gauthier Mankenda
    4
    Orlando Moises Galo Calderon
    99
    Jackson Kenio Santos Laurentino
    40
    Ahmed Ankrah
    13
    Raivis Jurkovskis
    34
    Antonijs Cernomordijs
    3
    Mouhamed El Bachir Ngom
    35
    Ivan Erquiaga
    1
    Krisjanis Zviedris
    Riga FC4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 42Kirils Artjomovs
    40Mouhamed Dione
    50Kristaps Klavins
    47Krists Komorovskis
    22Kristers Skadmanis
    88Vladimirs Stepanovs
    26Mamadou Sylla
    90Davis Viljams Veisbuks
    21Rudolfs Zengis
    Eduards Daskevics 7
    Meissa Diop 22
    Iago Siqueira Augusto 8
    Marcis Kazainis 44
    Baba Musah 21
    Marko Regza 18
    Abdulrahman Taiwo 19
    Maksims Tonisevs 23
    Kristaps Zommers 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandrs Kolinko
    Tomislav Stipic
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • Super Nova vs Riga FC: Số liệu thống kê

  • Super Nova
    Riga FC
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 43
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC 24 19 4 1 58 17 41 61 T T T H T T
2 Rigas Futbola skola 24 19 1 4 63 22 41 58 T T T T T T
3 FK Liepaja 24 11 5 8 40 36 4 38 T T T B B T
4 FK Auda Riga 24 11 4 9 34 28 6 37 B B T T B B
5 BFC Daugavpils 24 9 6 9 36 42 -6 33 B T B H T T
6 Jelgava 24 7 6 11 20 27 -7 27 B B B B T B
7 Super Nova 24 4 10 10 26 32 -6 22 B H B T B H
8 Tukums-2000 24 5 6 13 27 47 -20 21 T B T B T B
9 Grobina 24 5 5 14 21 44 -23 20 T B B B B H
10 Metta/LU Riga 24 4 5 15 20 50 -30 17 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation