Kết quả Austin FC vs Colorado Rapids, 08h35 ngày 09/03
Kết quả Austin FC vs Colorado Rapids
Đối đầu Austin FC vs Colorado Rapids
Phong độ Austin FC gần đây
Phong độ Colorado Rapids gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202508:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.99O 2.75
0.94U 2.75
0.901
1.85X
3.752
3.70Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Austin FC vs Colorado Rapids
-
Sân vận động: Q2 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Austin FC vs Colorado Rapids: Diễn biến chính
-
18'0-1
Rafael Navarro Leal (Assist:Djordje Mihailovic)
-
52'Myrto Uzuni Penalty cancelled0-1
-
60'Jon Gallagher
Mikkel Desler0-1 -
71'Diego Rubio Kostner
Myrto Uzuni0-1 -
71'Jader Rafael Obrian
Owen Wolff0-1 -
71'Besard Sabovic
Ilie Sanchez Farres0-1 -
71'0-1Omir Fernandez
Kevin Cabral -
75'0-1Anderson Rosa
Ian Murphy -
76'0-1Connor Ronan
Cole Bassett -
80'Zan Kolmanic
Guilherme Biro Trindade Dubas0-1 -
83'0-1Wayne Frederick
Oliver Larraz -
83'0-1Zackary Steffen
-
89'0-1Djordje Mihailovic
-
90'Oleksandr Svatok0-1
-
90'Daniel Pereira0-1
-
90'Diego Rubio Kostner Penalty cancelled0-1
-
Austin FC vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị
-
Austin FC4-4-21Brad Stuver29Guilherme Biro Trindade Dubas4Brendan Hines-Ike5Oleksandr Svatok3Mikkel Desler33Owen Wolff6Ilie Sanchez Farres8Daniel Pereira11Osman Bukari9Brandon Vazquez10Myrto Uzuni91Kevin Cabral9Rafael Navarro Leal10Djordje Mihailovic23Cole Bassett12Joshua Atencio8Oliver Larraz2Keegan Rosenberry5Andreas Maxso6Chidozie Awaziem19Ian Murphy1Zackary Steffen
- Đội hình dự bị
-
17Jon Gallagher7Jader Rafael Obrian14Besard Sabovic21Diego Rubio Kostner23Zan Kolmanic30Stefan Cleveland15Leo Vaisanen19Calvin Fodrey20Nicolas DubersarskyOmir Fernandez 11Anderson Rosa 36Connor Ronan 20Wayne Frederick 13Adam Beaudry 31Michael Edwards 34Calvin Harris 14Sam Bassett 18Alex Harris 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nico EstevezChris Armas
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Austin FC vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê
-
Austin FCColorado Rapids
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài3
-
-
9Sút Phạt14
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
482Số đường chuyền352
-
-
83%Chuyền chính xác71%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
34Đánh đầu34
-
-
17Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
12Đánh chặn2
-
-
25Ném biên20
-
-
17Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
39Long pass25
-
-
95Pha tấn công99
-
-
52Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 22 | H T T T T T |
2 | Columbus Crew | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 21 | H T T T B T |
3 | Philadelphia Union | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 9 | 10 | 19 | T B H B T T |
4 | Charlotte FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 19 | T B T T T B |
5 | Inter Miami CF | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 18 | T T H H T B |
6 | Nashville | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 13 | 6 | 16 | T B B T B T |
7 | Orlando City | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 16 | T T H H H T |
8 | New York Red Bulls | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B T H B T |
9 | New York City FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B B T B T |
10 | New England Revolution | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 7 | 0 | 13 | B T B T T T |
11 | Chicago Fire | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | -4 | 12 | T H B H B B |
12 | Atlanta United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 9 | H T H B B B |
13 | DC United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 22 | -11 | 9 | B B B B T B |
14 | Toronto FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H H H T B |
15 | Montreal Impact | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 14 | -10 | 3 | B H B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 7 | 13 | 23 | B H T T H T |
2 | Portland Timbers | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 15 | 5 | 18 | T T H T H T |
3 | Austin FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 16 | T T H B T B |
4 | Minnesota United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | H T T H H B |
5 | Colorado Rapids | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T B T H H |
6 | FC Dallas | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | T T H B H T |
7 | San Diego FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 14 | B T T B B B |
8 | Los Angeles FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 14 | T B B T H H |
9 | Seattle Sounders | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 13 | H H B T T H |
10 | Real Salt Lake | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B T B B T |
11 | San Jose Earthquakes | 10 | 3 | 1 | 6 | 20 | 19 | 1 | 10 | B H T B B B |
12 | St. Louis City | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 8 | -1 | 10 | B B B B H H |
13 | Houston Dynamo | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B T H H T |
14 | Sporting Kansas City | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 21 | -5 | 7 | B B T B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 20 | -12 | 3 | H B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs