Kết quả Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 02/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 8

  • Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính

  • 58'
    0-0
     Shahab Zahedi
     Nassim Ben Khalifa
  • 60'
    0-1
    goal Masaya Tashiro (Assist:Shahab Zahedi)
  • 62'
    Danilo Gomes Magalhaes  
    Jin Okumura  
    0-1
  • 62'
    Yuji Ono  
    Ken Yamura  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Yuji Kitajima
     Akino Hiroki
  • 71'
    0-1
     Kazuya Konno
     Nago Shintaro
  • 77'
    0-1
    Yuji Kitajima
  • 78'
    Keisuke Kasai  
    Yuji Hoshi  
    0-1
  • 78'
    Eiji Miyamoto  
    Motoki Hasegawa  
    0-1
  • 86'
    0-1
     Takumi Kamijima
     Takaaki Shichi
  • 86'
    0-1
     Yuto Iwasaki
     Kazuki Fujimoto
  • 86'
    Yamato Wakatsuki  
    Yota Komi  
    0-1
  • Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-4-2
    1
    Kazuki Fujita
    42
    Kento Hashimoto
    5
    Michael James Fitzgerald
    2
    Jason Geria
    25
    Soya Fujiwara
    30
    Jin Okumura
    6
    Hiroki Akiyama
    19
    Yuji Hoshi
    16
    Yota Komi
    41
    Motoki Hasegawa
    9
    Ken Yamura
    13
    Nassim Ben Khalifa
    11
    Tomoya Miki
    14
    Nago Shintaro
    22
    Kazuki Fujimoto
    88
    Daiki Matsuoka
    15
    Akino Hiroki
    29
    Yota Maejima
    37
    Masaya Tashiro
    20
    Tomoya Ando
    77
    Takaaki Shichi
    31
    Masaaki Murakami
    Avispa Fukuoka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Danilo Gomes Magalhaes
    99Yuji Ono
    8Eiji Miyamoto
    46Keisuke Kasai
    18Yamato Wakatsuki
    23Daisuke Yoshimitsu
    4Shosei Okamoto
    15Fumiya Hayakawa
    35Kazuhiko Chiba
    Shahab Zahedi 9
    Yuji Kitajima 25
    Kazuya Konno 8
    Takumi Kamijima 5
    Yuto Iwasaki 18
    Takumi Nagaishi 1
    Yu Hashimoto 47
    Masato Shigemi 6
    Wellington Luis de Sousa 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Irie
    Myung-Hwi Kim
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Avispa Fukuoka
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 698
    Số đường chuyền
    344
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    15
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation