Kết quả Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 26/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 3

  • Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Sota Kitano (Assist:Ryuya Nishio)
  • 35'
    Wataru Harada Card changed
    0-1
  • 36'
    Wataru Harada
    0-1
  • 46'
    Kosuke Kinoshita  
    Masaki Watai  
    0-1
  • 48'
    0-1
    Reiya Sakata No penalty confirmed
  • 59'
    0-1
     Lucas Fernandes
     Reiya Sakata
  • 66'
    Yuki Kakita (Assist:Kosuke Kinoshita) goal 
    1-1
  • 71'
    1-1
     Hiroaki Okuno
     Hinata Kida
  • 71'
    1-1
     Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
     Motohiko Nakajima
  • 71'
    1-1
     Thiago Andrade
     Masaya Shibayama
  • 74'
    Kosuke Kinoshita (Assist:Tomoya Koyamatsu) goal 
    2-1
  • 77'
    Mao Hosoya  
    Yuki Kakita  
    2-1
  • 77'
    Diego Jara Rodrigues  
    Tomoya Koyamatsu  
    2-1
  • 80'
    2-1
     Vitor Frezarin Bueno
     Shunta Tanaka
  • 88'
    Diego Jara Rodrigues
    2-1
  • 90'
    Sachiro Toshima  
    Yoshio Koizumi  
    2-1
  • 90'
    Eiji Shirai  
    Riki Harakawa  
    2-1
  • 90'
    2-1
    Hiroaki Okuno
  • Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Kashiwa Reysol3-4-2-1
    25
    Ryosuke Kojima
    26
    Daiki Sugioka
    4
    Taiyo Koga
    42
    Wataru Harada
    14
    Tomoya Koyamatsu
    40
    Riki Harakawa
    27
    Koki Kumasaka
    24
    Tojiro Kubo
    11
    Masaki Watai
    8
    Yoshio Koizumi
    18
    Yuki Kakita
    13
    Motohiko Nakajima
    48
    Masaya Shibayama
    38
    Sota Kitano
    17
    Reiya Sakata
    10
    Shunta Tanaka
    5
    Hinata Kida
    16
    Hayato Okuda
    3
    Ryosuke Shindo
    33
    Ryuya Nishio
    14
    Kakeru Funaki
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Kosuke Kinoshita
    3Diego Jara Rodrigues
    9Mao Hosoya
    28Sachiro Toshima
    33Eiji Shirai
    46Kenta Matsumoto
    31Shumpei Naruse
    5Hayato Tanaka
    37Shun Nakajima
    Lucas Fernandes 77
    Thiago Andrade 11
    Hiroaki Okuno 25
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 9
    Vitor Frezarin Bueno 55
    Koki Fukui 1
    Takumi Nakamura 2
    Shinnosuke Hatanaka 44
    Satoki Uejo 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ricardo Rodriguez
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashiwa Reysol vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Kashiwa Reysol
    Cerezo Osaka
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 586
    Số đường chuyền
    421
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 35
    Long pass
    20
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation