Kết quả Machida Zelvia vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 15/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 6

  • Machida Zelvia vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 16'
    Hokuto Shimoda
    0-0
  • 25'
    Takuma Nishimura (Assist:Yuki Soma) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Ken Yamura
     Kodai Mori
  • 76'
    1-0
     Yota Komi
     Shusuke Ota
  • 76'
    Kanji Kuwayama  
    Oh Se-Hun  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Jin Okumura
     Kaito Taniguchi
  • 76'
    Na Sang Ho  
    Yuki Soma  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Kento Hashimoto
     Yuto Horigome
  • 84'
    Ryohei Shirasaki  
    Hokuto Shimoda  
    1-0
  • 84'
    Shota Fujio  
    Takuma Nishimura  
    1-0
  • 85'
    1-0
     Yoshiaki Takagi
     Taiki Arai
  • Machida Zelvia vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia3-4-2-1
    1
    Kosei Tani
    3
    Gen Shoji
    50
    Daihachi Okamura
    5
    Ibrahim Dresevic
    19
    Yuta Nakayama
    18
    Hokuto Shimoda
    16
    Mae Hiroyuki
    26
    Kotaro Hayashi
    7
    Yuki Soma
    20
    Takuma Nishimura
    90
    Oh Se-Hun
    7
    Kaito Taniguchi
    28
    Shusuke Ota
    41
    Motoki Hasegawa
    25
    Soya Fujiwara
    22
    Taiki Arai
    6
    Hiroki Akiyama
    31
    Yuto Horigome
    2
    Jason Geria
    5
    Michael James Fitzgerald
    38
    Kodai Mori
    1
    Kazuki Fujita
    Albirex Niigata3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Na Sang Ho
    49Kanji Kuwayama
    23Ryohei Shirasaki
    9Shota Fujio
    13Tatsuya Morita
    6Henry Heroki Mochizuki
    4Ryuma Kikuchi
    8Keiya Sento
    15Mitchell Duke
    Ken Yamura 9
    Kento Hashimoto 42
    Yota Komi 16
    Jin Okumura 30
    Yoshiaki Takagi 33
    Daisuke Yoshimitsu 23
    Kazuhiko Chiba 35
    Eiji Miyamoto 8
    Yamato Wakatsuki 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Toru Irie
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Albirex Niigata
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 422
    Số đường chuyền
    540
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 32
    Long pass
    26
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation