Kết quả Yokohama Marinos vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 15/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 1

  • Yokohama Marinos vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goal Shusuke Ota (Assist:Kento Hashimoto)
  • 59'
    0-1
     Taiki Arai
     Yuji Hoshi
  • 59'
    Daiya Tono  
    Yan Matheus Santos Souza  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Yota Komi
     Jin Okumura
  • 68'
    0-1
     Yamato Wakatsuki
     Shusuke Ota
  • 70'
    Amano Jun  
    Asahi Uenaka  
    0-1
  • 70'
    Toichi Suzuki  
    Katsuya Nagato  
    0-1
  • 70'
    Ryo Miyaichi  
    Kenta Inoue  
    0-1
  • 72'
    0-1
    Ryuga Tashiro
  • 77'
    Anderson Jose Lopes de Souza goal 
    1-1
  • 83'
    1-1
     Yoshiaki Takagi
     Motoki Hasegawa
  • 83'
    1-1
     Ken Yamura
     Kaito Taniguchi
  • Yokohama Marinos vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos5-3-2
    19
    Park Ir-Kyu
    2
    Katsuya Nagato
    39
    Taiki Watanabe
    13
    Jeison Quinonez
    27
    Ken Matsubara
    17
    Kenta Inoue
    14
    Asahi Uenaka
    45
    Kodjo Aziangbe
    6
    Kota Watanabe
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    41
    Motoki Hasegawa
    7
    Kaito Taniguchi
    28
    Shusuke Ota
    8
    Eiji Miyamoto
    19
    Yuji Hoshi
    30
    Jin Okumura
    25
    Soya Fujiwara
    5
    Michael James Fitzgerald
    3
    Hayato Inamura
    42
    Kento Hashimoto
    1
    Kazuki Fujita
    Albirex Niigata4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Daiya Tono
    25Toichi Suzuki
    20Amano Jun
    23Ryo Miyaichi
    21Hiroki Iikura
    15Sandy Walsh
    34Takuto Kimura
    28Riku Yamane
    41Kosuke Matsumura
    Taiki Arai 22
    Yota Komi 16
    Yamato Wakatsuki 18
    Yoshiaki Takagi 33
    Ken Yamura 9
    Ryuga Tashiro 21
    Yuto Horigome 31
    Jason Geria 2
    Miguel Silveira dos Santos 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hideo OSHIMA
    Toru Irie
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Albirex Niigata
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 499
    Số đường chuyền
    420
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    35
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 24 14 4 6 34 22 12 46 T T H T T T
2 Kashima Antlers 24 14 2 8 36 24 12 44 T H B B B T
3 Kashiwa Reysol 24 12 8 4 33 23 10 44 B T H T T B
4 Kyoto Sanga 24 12 6 6 40 29 11 42 B T H T T H
5 Hiroshima Sanfrecce 24 13 3 8 29 18 11 42 H T B B T T
6 Machida Zelvia 24 12 4 8 34 25 9 40 B T T T T T
7 Kawasaki Frontale 24 10 8 6 38 26 12 38 T B T B T B
8 Urawa Red Diamonds 24 10 8 6 32 24 8 38 B H T B T H
9 Cerezo Osaka 24 9 7 8 37 33 4 34 H T H T B H
10 Gamba Osaka 24 10 4 10 29 31 -2 34 B H T B T T
11 Avispa Fukuoka 24 8 8 8 21 23 -2 32 H T T H H H
12 Fagiano Okayama 24 8 6 10 20 22 -2 30 H B T T B B
13 Shimizu S-Pulse 24 8 6 10 29 32 -3 30 B H H B B T
14 FC Tokyo 24 8 5 11 27 34 -7 29 H B T T B T
15 Nagoya Grampus 24 7 7 10 28 33 -5 28 T B H T H B
16 Tokyo Verdy 24 7 7 10 15 24 -9 28 H B B T H B
17 Shonan Bellmare 24 6 6 12 20 37 -17 24 H B H B H B
18 Yokohama Marinos 24 5 6 13 23 32 -9 21 B B B H T T
19 Yokohama FC 24 5 4 15 14 30 -16 19 B B B B B B
20 Albirex Niigata 24 4 7 13 24 41 -17 19 T B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation