Kết quả AIK Solna vs Malmo FF, 00h10 ngày 15/04
Kết quả AIK Solna vs Malmo FF
Nhận định, Soi kèo AIK Solna vs Malmo, 0h10 ngày 15/04: Đội khách có lợi thế
Đối đầu AIK Solna vs Malmo FF
Phong độ AIK Solna gần đây
Phong độ Malmo FF gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/04/202500:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.90O 2.25
0.98U 2.25
0.901
3.40X
3.252
2.10Hiệp 1+0
1.31-0
0.66O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AIK Solna vs Malmo FF
-
Sân vận động: Friends Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 3
-
AIK Solna vs Malmo FF: Diễn biến chính
-
24'Thomas Isherwood0-0
-
65'0-0Sead Haksabanovic
Anders Christiansen -
65'0-0Isaac Thelin
Erik Botheim -
73'0-0Arnor Sigurdsson
Taha Abdi Ali -
82'0-0Sead Haksabanovic
-
84'0-0Arnor Sigurdsson
-
85'Alexander Fesshaie
Johan Hove0-0 -
90'Andronikos Kakoullis
John Guidetti0-0
-
AIK Solna vs Malmo FF: Đội hình chính và dự bị
-
AIK Solna3-5-230Kalle Joelson3Thomas Isherwood4Sotiris Papagiannopoulos32Filip Benkovic19Dino Besirevic7Anton Saletros8Johan Hove33Aron Csongvai17Mads Thychosen11John Guidetti10Bersant Celina10Anders Christiansen20Erik Botheim22Taha Abdi Ali7Otto Rosengren23Lasse Berg Johnsen38Hugo Bolin17Jens Stryger Larsen18Pontus Jansson19Colin Rosler25Gabriel Dal Toe Busanello1Ricardo Henrique
- Đội hình dự bị
-
43Victor Andersson47Alexander Fesshaie9Andronikos Kakoullis5Kazper Karlsson13Kenny Stamatopoulos20Oscar Uddenas22Jere Uronen26Elvis van der Laan21Stanley WilsonOliver Berg 16Emmanuel Ekong 11Ellborg Melker 33Sead Haksabanovic 29Johan Karlsson 2Isaac Thelin 9Martin Olsson 13Arnor Sigurdsson 8Nils Zatterstrom 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Berg HenningHenrik Rydstrom
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
AIK Solna vs Malmo FF: Số liệu thống kê
-
AIK SolnaMalmo FF
-
5Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
9Sút Phạt9
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
273Số đường chuyền579
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn7
-
-
7Thử thách10
-
-
92Pha tấn công118
-
-
59Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Hammarby | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | T T T B T T |
3 | Malmo FF | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 33 | T H H T T T |
4 | AIK Solna | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 33 | B T B T B H |
5 | Elfsborg | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 22 | 9 | 32 | B H B T B T |
6 | GAIS | 17 | 8 | 7 | 2 | 27 | 13 | 14 | 31 | T T H T T T |
7 | Djurgardens | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 25 | B H T B T T |
8 | IFK Goteborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | T B T B T B |
9 | Hacken | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 31 | -6 | 22 | B B T T H B |
10 | Brommapojkarna | 17 | 6 | 1 | 10 | 23 | 25 | -2 | 19 | B T T T B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 19 | B H B B T H |
12 | Halmstads | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 34 | -20 | 17 | T B T B H B |
13 | Degerfors IF | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B B H |
14 | IK Sirius FK | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 30 | -8 | 13 | T H B B B B |
15 | Osters IF | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 23 | -11 | 13 | T H B B B H |
16 | IFK Varnamo | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 31 | -16 | 7 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển