Kết quả GAIS vs Brommapojkarna, 00h00 ngày 25/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 5

  • GAIS vs Brommapojkarna: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goal Hlynur Freyr Karlsson (Assist:Wilmer Odefalk)
  • 46'
    Rasmus Johansson  
    Chovanie Amatkarijo  
    0-1
  • 46'
    Amin Boudri  
    Kevin Holmen  
    0-1
  • 58'
    Ibrahim Diabate goal 
    1-1
  • 63'
    1-1
     Anton Kurochkin
     Love Arrhov
  • 74'
    Lucas Hedlund  
    Ibrahim Diabate  
    1-1
  • 74'
    1-1
     Adam Jakobsen
     Ezekiel Alladoh
  • 74'
    William Milovanovic  
    Axel Henriksson  
    1-1
  • 77'
    August Wangberg
    1-1
  • 86'
    Jonas Lindberg  
    Gustav Lundgren  
    1-1
  • 87'
    Robin Wendin Thomasson
    1-1
  • 90'
    1-1
     Nabil Bahoui
     Victor Lind
  • 90'
    Harun Ibrahim
    1-1
  • GAIS vs Brommapojkarna: Đội hình chính và dự bị

  • GAIS4-3-3
    1
    Mergim Krasniqi
    5
    Robin Wendin Thomasson
    24
    Filip Beckman
    12
    Robin Sixten Frej
    6
    August Wangberg
    18
    Kevin Holmen
    32
    Harun Ibrahim
    21
    Axel Henriksson
    26
    Chovanie Amatkarijo
    19
    Ibrahim Diabate
    9
    Gustav Lundgren
    23
    Ezekiel Alladoh
    19
    Daleho Irandust
    31
    Love Arrhov
    7
    Victor Lind
    10
    Wilmer Odefalk
    5
    Serge Junior Ngouali
    21
    Alex Timossi Andersson
    2
    Hlynur Freyr Karlsson
    3
    Even Hovland
    6
    Oliver Zanden
    25
    Davor Blazevic
    Brommapojkarna4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Edvin Becirovic
    10Amin Boudri
    22Anes Cardaklija
    2Matteo de Brienne
    28Lucas Hedlund
    25Jonas Lindberg
    8William Milovanovic
    16Rasmus Johansson
    13Kees Sims
    Nabil Bahoui 39
    Kaare Barslund 27
    Eric Bjorkander 4
    Leo Cavallius 40
    Frederik Christensen 77
    Oskar Cotton 32
    Adam Jakobsen 16
    Anton Kurochkin 17
    Martin Vetkal 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fredrik Holmberg
    Olof Mellberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • GAIS vs Brommapojkarna: Số liệu thống kê

  • GAIS
    Brommapojkarna
  • 12
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 490
    Số đường chuyền
    365
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 18
    Long pass
    39
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mjallby AIF 18 13 4 1 35 14 21 43 T H T T T T
2 Hammarby 18 12 3 3 34 16 18 39 T T T B T T
3 Malmo FF 18 9 6 3 28 14 14 33 T H H T T T
4 AIK Solna 18 9 6 3 24 16 8 33 B T B T B H
5 Elfsborg 17 10 2 5 31 22 9 32 B H B T B T
6 GAIS 17 8 7 2 27 13 14 31 T T H T T T
7 Djurgardens 17 7 4 6 21 18 3 25 B H T B T T
8 IFK Goteborg 17 8 1 8 24 26 -2 25 T B T B T B
9 Hacken 17 6 4 7 25 31 -6 22 B B T T H B
10 Brommapojkarna 17 6 1 10 23 25 -2 19 B T T T B B
11 IFK Norrkoping FK 17 5 4 8 25 29 -4 19 B H B B T H
12 Halmstads 17 5 2 10 14 34 -20 17 T B T B H B
13 Degerfors IF 17 4 2 11 18 36 -18 14 B B B B B H
14 IK Sirius FK 17 3 4 10 22 30 -8 13 T H B B B B
15 Osters IF 17 3 4 10 12 23 -11 13 T H B B B H
16 IFK Varnamo 17 1 4 12 15 31 -16 7 B H B T B B

UEFA qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation