Kết quả IFK Norrkoping FK vs IFK Goteborg, 00h00 ngày 25/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 5

  • IFK Norrkoping FK vs IFK Goteborg: Diễn biến chính

  • 22'
    David Andersson
    0-0
  • 22'
    0-0
    Max Fenger
  • 32'
    Amadeus Sogaard
    0-0
  • 36'
    David Moberg-Karlsson
    0-0
  • 41'
    Christoffer Nyman (Assist:Isak Andri Sigurgeirsson) goal 
    1-0
  • 45'
    Max Watson (Assist:Christoffer Nyman) goal 
    2-0
  • 49'
    Moutaz Neffati
    2-0
  • 56'
    2-0
    August Erlingmark
  • 59'
    2-0
     Sebastian Clemmensen
     Seedy Jagne
  • 61'
    2-1
    goal Sebastian Clemmensen (Assist:Eman Markovic)
  • 63'
    Yahya Kalley
    2-1
  • 66'
    Sebastian Jorgensen  
    Axel Bronner  
    2-1
  • 66'
    Kojo Peprah Oppong  
    Yahya Kalley  
    2-1
  • 76'
    Tim Prica  
    David Moberg-Karlsson  
    2-1
  • 76'
    2-2
    goal Max Fenger (Assist:Tobias Heintz)
  • 77'
    2-2
    Felix Eriksson
  • 85'
    2-3
    goal Max Fenger
  • 87'
    2-3
     Adam Carlen
     Kolbeinn Thórdarson
  • 87'
    2-3
     Thomas Santos
     Eman Markovic
  • 90'
    2-3
    Anders Trondsen
  • 90'
    2-3
     Anders Trondsen
     Tobias Heintz
  • 90'
    Jesper Ceesay
    2-3
  • 90'
    2-3
    Pontus Dahlberg
  • IFK Norrkoping FK vs IFK Goteborg: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Norrkoping FK4-3-3
    40
    David Andersson
    14
    Yahya Kalley
    4
    Amadeus Sogaard
    19
    Max Watson
    37
    Moutaz Neffati
    9
    Arnor Ingvi Traustason
    21
    Jesper Ceesay
    20
    Axel Bronner
    8
    Isak Andri Sigurgeirsson
    5
    Christoffer Nyman
    10
    David Moberg-Karlsson
    17
    Eman Markovic
    9
    Max Fenger
    14
    Tobias Heintz
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    15
    David Kjaer Kruse
    8
    Seedy Jagne
    18
    Felix Eriksson
    13
    Gustav Svensson
    3
    August Erlingmark
    22
    Noah Tolf
    1
    Pontus Dahlberg
    IFK Goteborg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 28Ake Andersson
    18Jonatan Gudni Arnarsson
    3Marcus Baggesen
    7Alexander Fransson
    15Sebastian Jorgensen
    30Theo Krantz
    2Kojo Peprah Oppong
    22Tim Prica
    36Manaf Rawufu
    Jonas Bager 5
    Elis Bishesari 25
    Benjamin Brantlind 26
    Adam Carlen 21
    Linus Carlstrand 16
    Hussein Carneil 10
    Sebastian Clemmensen 7
    Thomas Santos 29
    Anders Trondsen 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • GLEN RIDDERSHOLM
    Jens Berthel Askou
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Norrkoping FK vs IFK Goteborg: Số liệu thống kê

  • IFK Norrkoping FK
    IFK Goteborg
  • 5
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 326
    Số đường chuyền
    418
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 23
    Long pass
    29
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mjallby AIF 13 9 3 1 27 11 16 30 B T T T H T
2 Hammarby 13 8 3 2 23 9 14 27 H T H B T T
3 AIK Solna 13 7 5 1 18 12 6 26 T H H H T B
4 Elfsborg 12 8 1 3 25 15 10 25 T T T T T B
5 Malmo FF 13 6 4 3 19 10 9 22 T H T H B T
6 IFK Goteborg 12 6 1 5 16 16 0 19 B B B T T T
7 GAIS 12 4 6 2 15 10 5 18 B H T H T T
8 Hacken 12 4 3 5 17 21 -4 15 T B H T H B
9 Djurgardens 12 4 3 5 8 14 -6 15 T B B H T B
10 IFK Norrkoping FK 12 4 2 6 20 23 -3 14 B H B T H B
11 Degerfors IF 12 4 1 7 17 22 -5 13 H B T B B B
12 Halmstads 12 4 1 7 11 25 -14 13 T T B B B T
13 IK Sirius FK 12 3 3 6 17 20 -3 12 H T B B B T
14 Osters IF 12 3 2 7 10 16 -6 11 B B T H H T
15 Brommapojkarna 12 3 1 8 13 19 -6 10 B B B B B B
16 IFK Varnamo 12 0 3 9 11 24 -13 3 B H H B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation