Kết quả Kalmar vs Brommapojkarna, 21h30 ngày 14/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 14

  • Kalmar vs Brommapojkarna: Diễn biến chính

  • 46'
    Romario Pereira Sipiao  
    Abdussalam Magashy  
    0-0
  • 48'
    0-0
     Daleho Irandust
     Nikola Vasic
  • 53'
    0-0
    Andre Calisir
  • 56'
    0-0
     Rasmus Orqvist
     Andre Calisir
  • 73'
    0-1
    goal (Assist:Adam Jakobsen)
  • 76'
    Johan Karlsson  
    Arash Motaraghebjafarpour  
    0-1
  • 76'
    Max Johan Erik Svensson  
    Jonathan Ring  
    0-1
  • 81'
    Kevin Jensen  
    Melker Hallberg  
    0-1
  • 87'
    0-1
     Evans Botchway
     Adam Jakobsen
  • Kalmar vs Brommapojkarna: Đội hình chính và dự bị

  • Kalmar4-3-3
    1
    Samuel Brolin
    26
    Arash Motaraghebjafarpour
    4
    Vince Osuji
    39
    Lars Saetra
    5
    Melker Hallberg
    10
    Simon Skrabb
    23
    Robert Gojani
    21
    Abdussalam Magashy
    20
    Trenskow Jacob
    9
    Dino Islamovic
    11
    Jonathan Ring
    9
    Nikola Vasic
    21
    Alex Timossi Andersson
    10
    Wilmer Odefalk
    16
    Adam Jakobsen
    13
    Ludvig Fritzson
    26
    Andre Calisir
    17
    Alexander Jensen
    4
    Eric Bjorkander
    3
    Alexander Abrahamsson
    7
    20
    Filip Sidklev
    Brommapojkarna4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16William Andersson
    7Kevin Jensen
    13Johan Karlsson
    30Jakob Kindberg
    18Antonio Kujundzic
    29Romario Pereira Sipiao
    6Rasmus Sjostedt
    28Max Johan Erik Svensson
    19Saku Ylatupa
    Evans Botchway 29
    Otega Ekperuoh 31
    Daleho Irandust 12
    Alfons Lohake 18
    Rasmus Orqvist 11
    Paya Pichkah 15
    Liam Tahwildaran 22
    Leonard Zuta 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Henrik Jensen
    Olof Mellberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Kalmar vs Brommapojkarna: Số liệu thống kê

  • Kalmar
    Brommapojkarna
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 591
    Số đường chuyền
    426
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation