Kết quả nữ Úc vs nữ Anh, 17h00 ngày 16/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

World Cup nữ 2023 » vòng Semifinal

  • nữ Úc vs nữ Anh: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Alex Greenwood
  • 36'
    0-1
    goal Ella Ann Toone
  • 63'
    Samantha May Kerr (Assist:Katrina Gorry) goal 
    1-1
  • 71'
    1-2
    goal Lauren Hemp (Assist:Millie Bright)
  • 72'
    Cortnee Vine  
    Hayley Raso  
    1-2
  • 81'
    Emily van Egmond  
    Clare Polkinghorne  
    1-2
  • 86'
    1-3
    goal Alessia Russo (Assist:Lauren Hemp)
  • 87'
    1-3
     Chloe Kelly
     Alessia Russo
  • 88'
    Alex Chidiac  
    Katrina Gorry  
    1-3
  • 90'
    1-3
    Chloe Kelly
  • 90'
    1-3
     Niamh Charles
     Ella Ann Toone
  • Australia (W) vs England (W): Đội hình chính và dự bị

  • Australia (W)4-4-2
    18
    Mackenzie Arnold
    7
    Stephanie Catley
    4
    Clare Polkinghorne
    15
    Clare Hunt
    21
    Ellie Carpenter
    9
    Caitlin Foord
    23
    Kyra Cooney-Cross
    19
    Katrina Gorry
    16
    Hayley Raso
    20
    Samantha May Kerr
    11
    Mary Fowler
    23
    Alessia Russo
    11
    Lauren Hemp
    10
    Ella Ann Toone
    2
    Lucia Bronze
    8
    Georgia Stanway
    4
    Keira Walsh
    9
    Rachel Daly
    16
    Jessica Carter
    6
    Millie Bright
    5
    Alex Greenwood
    1
    Mary Earps
    England (W)3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Cortnee Vine
    10Emily van Egmond
    8Alex Chidiac
    1Lydia Williams
    12Teagan Jade Micah
    2Courtney Nevin
    22Charlotte Grant
    3Aivi Belinda Kerstin Luik
    6Clare Wheeler
    13Tameka Yallop
    17Kyah Simon
    Chloe Kelly 18
    Niamh Charles 3
    Hannah Hampton 13
    Ellie Roebuck 21
    Esme Beth Morgan 15
    Lotte Wubben-Moy 14
    Jordan Nobbs 12
    Laura Coombs 17
    Katie Zelem 20
    Katie Robinson 22
    Bethany England 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tony Gustavsson
    Sarina Wiegma
  • BXH World Cup nữ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • nữ Úc vs nữ Anh: Số liệu thống kê

  • nữ Úc
    nữ Anh
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 331
    Số đường chuyền
    480
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH World Cup nữ 2023