Kết quả nữ Thụy Điển vs nữ Úc, 15h00 ngày 19/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

World Cup nữ 2023 » vòng Third runner

  • nữ Thụy Điển vs nữ Úc: Diễn biến chính

  • 27'
    Stina Blackstenius Penalty awarded
    0-0
  • 30'
    Fridolina Rolfo goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Katrina Gorry
  • 60'
    1-0
     Emily van Egmond
     Katrina Gorry
  • 60'
    1-0
     Cortnee Vine
     Hayley Raso
  • 62'
    Kosovare Asllani (Assist:Stina Blackstenius) goal 
    2-0
  • 67'
    Rebecka Blomqvist  
    Stina Blackstenius  
    2-0
  • 67'
    Lina Hurtig  
    Kosovare Asllani  
    2-0
  • 74'
    2-0
     Alex Chidiac
     Clare Polkinghorne
  • 74'
    2-0
     Courtney Nevin
     Ellie Carpenter
  • 88'
    Elin Rubensson
    2-0
  • 89'
    Linda Sembrant  
    Johanna Rytting Kaneryd  
    2-0
  • 90'
    Lina Hurtig
    2-0
  • Sweden (W) vs Australia (W): Đội hình chính và dự bị

  • Sweden (W)4-2-3-1
    1
    Zecira Musovic
    2
    Jonna Andersson
    6
    Magdalena Eriksson
    13
    Amanda Ilestedt
    14
    Nathalie Bjorn
    23
    Elin Rubensson
    16
    Filippa Angeldal
    18
    Fridolina Rolfo
    9
    Kosovare Asllani
    19
    Johanna Rytting Kaneryd
    11
    Stina Blackstenius
    11
    Mary Fowler
    20
    Samantha May Kerr
    16
    Hayley Raso
    19
    Katrina Gorry
    23
    Kyra Cooney-Cross
    9
    Caitlin Foord
    21
    Ellie Carpenter
    15
    Clare Hunt
    4
    Clare Polkinghorne
    7
    Stephanie Catley
    18
    Mackenzie Arnold
    Australia (W)4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Lina Hurtig
    15Rebecka Blomqvist
    3Linda Sembrant
    12Jennifer Falk
    21Tove Enblom
    5Anna Sandberg
    4Stina Lennartsson
    17Sara Caroline Seger
    20Hanna Bennison
    7Madelen Janogy
    10Sofia Jakobsson
    22Olivia Schough
    Emily van Egmond 10
    Cortnee Vine 5
    Courtney Nevin 2
    Alex Chidiac 8
    Lydia Williams 1
    Teagan Jade Micah 12
    Alanna Kennedy 14
    Charlotte Grant 22
    Aivi Belinda Kerstin Luik 3
    Clare Wheeler 6
    Tameka Yallop 13
    Kyah Simon 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Gerhardsson
    Tony Gustavsson
  • BXH World Cup nữ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • nữ Thụy Điển vs nữ Úc: Số liệu thống kê

  • nữ Thụy Điển
    nữ Úc
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 435
    Số đường chuyền
    349
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH World Cup nữ 2023