Kết quả nữ Tây Ban Nha vs nữ Thụy Điển, 15h00 ngày 15/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

World Cup nữ 2023 » vòng Semifinal

  • nữ Tây Ban Nha vs nữ Thụy Điển: Diễn biến chính

  • 57'
    Salma Paralluelo  
    Alexia Putellas  
    0-0
  • 73'
    Eva Navarro  
    Alba Redondo  
    0-0
  • 77'
    0-0
     Olivia Schough
     Johanna Rytting Kaneryd
  • 77'
    0-0
     Rebecka Blomqvist
     Stina Blackstenius
  • 81'
    Salma Paralluelo goal 
    1-0
  • 87'
    1-0
     Lina Hurtig
     Elin Rubensson
  • 88'
    1-1
    goal Rebecka Blomqvist (Assist:Lina Hurtig)
  • 89'
    Olga Carmona (Assist:Teresa Abelleira) goal 
    2-1
  • 90'
    Esther Gonzalez  
    Mariona Caldentey  
    2-1
  • Spain (W) vs Sweden (W): Đội hình chính và dự bị

  • Spain (W)4-3-3
    23
    Cata Coll
    19
    Olga Carmona
    14
    Laia Codina Panedas
    4
    Irene Paredes Hernandez
    2
    Ona Batlle
    11
    Alexia Putellas
    3
    Teresa Abelleira
    6
    Aitana Bonmati
    8
    Mariona Caldentey
    10
    Jennifer Hermoso
    17
    Alba Redondo
    11
    Stina Blackstenius
    19
    Johanna Rytting Kaneryd
    9
    Kosovare Asllani
    18
    Fridolina Rolfo
    16
    Filippa Angeldal
    23
    Elin Rubensson
    14
    Nathalie Bjorn
    13
    Amanda Ilestedt
    6
    Magdalena Eriksson
    2
    Jonna Andersson
    1
    Zecira Musovic
    Sweden (W)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Salma Paralluelo
    15Eva Navarro
    9Esther Gonzalez
    1María Isabel Rodríguez Rivero
    13Enith Salon
    5Ivana Andres Sanz
    20Rocio Galvez
    7Irene Guerrero
    21Claudia Zornoza
    16María Pérez
    22Athenea del Castillo
    Rebecka Blomqvist 15
    Olivia Schough 22
    Lina Hurtig 8
    Jennifer Falk 12
    Tove Enblom 21
    Linda Sembrant 3
    Anna Sandberg 5
    Stina Lennartsson 4
    Sara Caroline Seger 17
    Hanna Bennison 20
    Madelen Janogy 7
    Sofia Jakobsson 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Verda
    Peter Gerhardsson
  • BXH World Cup nữ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • nữ Tây Ban Nha vs nữ Thụy Điển: Số liệu thống kê

  • nữ Tây Ban Nha
    nữ Thụy Điển
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 518
    Số đường chuyền
    302
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    62%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    46
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH World Cup nữ 2023