Kết quả nữ Tây Ban Nha vs nữ Anh, 17h00 ngày 20/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

World Cup nữ 2023 » vòng finals

  • nữ Tây Ban Nha vs nữ Anh: Diễn biến chính

  • 29'
    Olga Carmona (Assist:Mariona Caldentey) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Chloe Kelly
     Rachel Daly
  • 46'
    1-0
     Lauren James
     Alessia Russo
  • 55'
    1-0
    Lauren Hemp
  • 60'
    Oihane Hernandez Zurbano  
    Alba Redondo  
    1-0
  • 66'
    Mariona Caldentey Penalty awarded
    1-0
  • 69'
    Jennifer Hermoso
    1-0
  • 73'
    Ivana Andres Sanz  
    Laia Codina Panedas  
    1-0
  • 78'
    Salma Paralluelo
    1-0
  • 87'
    1-0
     Bethany England
     Ella Ann Toone
  • 90'
    Alexia Putellas  
    Mariona Caldentey  
    1-0
  • Spain (W) vs England (W): Đội hình chính và dự bị

  • Spain (W)4-3-3
    23
    Cata Coll
    19
    Olga Carmona
    14
    Laia Codina Panedas
    4
    Irene Paredes Hernandez
    2
    Ona Batlle
    10
    Jennifer Hermoso
    3
    Teresa Abelleira
    6
    Aitana Bonmati
    8
    Mariona Caldentey
    18
    Salma Paralluelo
    17
    Alba Redondo
    23
    Alessia Russo
    11
    Lauren Hemp
    10
    Ella Ann Toone
    2
    Lucia Bronze
    8
    Georgia Stanway
    4
    Keira Walsh
    9
    Rachel Daly
    16
    Jessica Carter
    6
    Millie Bright
    5
    Alex Greenwood
    1
    Mary Earps
    England (W)3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Oihane Hernandez Zurbano
    5Ivana Andres Sanz
    11Alexia Putellas
    1María Isabel Rodríguez Rivero
    13Enith Salon
    20Rocio Galvez
    7Irene Guerrero
    21Claudia Zornoza
    16María Pérez
    9Esther Gonzalez
    15Eva Navarro
    22Athenea del Castillo
    Chloe Kelly 18
    Lauren James 7
    Bethany England 19
    Hannah Hampton 13
    Ellie Roebuck 21
    Lotte Wubben-Moy 14
    Esme Beth Morgan 15
    Niamh Charles 3
    Jordan Nobbs 12
    Laura Coombs 17
    Katie Zelem 20
    Katie Robinson 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Verda
    Sarina Wiegma
  • BXH World Cup nữ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • nữ Tây Ban Nha vs nữ Anh: Số liệu thống kê

  • nữ Tây Ban Nha
    nữ Anh
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 485
    Số đường chuyền
    362
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH World Cup nữ 2023