Đối đầu Zaglebie Lubin vs Stal Mielec, 00h00 ngày 29/4
Kết quả Zaglebie Lubin vs Stal Mielec
Nhận định, Soi kèo Zaglebie Lubin vs Stal Mielec, 0h ngày 29/04: Tiếp đà hưng phấn
Đối đầu Zaglebie Lubin vs Stal Mielec
Phong độ Zaglebie Lubin gần đây
Phong độ Stal Mielec gần đây
VĐQG Ba Lan 2024-2025: Zaglebie Lubin vs Stal Mielec
-
Giải đấu: VĐQG Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin vs Stal Mielec trước đây
-
27/10/2024Stal Mielec2 - 2Zaglebie Lubin1 - 0D
-
16/03/2024Zaglebie Lubin0 - 0Stal Mielec0 - 0D
-
19/09/2023Stal Mielec4 - 2Zaglebie Lubin2 - 1L
-
19/05/2023Zaglebie Lubin2 - 0Stal Mielec2 - 0W
-
05/11/2022Stal Mielec3 - 0Zaglebie Lubin0 - 0L
-
08/04/2022Zaglebie Lubin3 - 1Stal Mielec0 - 0W
-
18/10/2021Stal Mielec4 - 2Zaglebie Lubin1 - 2L
-
18/04/2021Stal Mielec0 - 2Zaglebie Lubin0 - 1W
-
21/11/2020Zaglebie Lubin2 - 2Stal Mielec2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Zaglebie Lubin vs Stal Mielec
- Thống kê lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin vs Stal Mielec: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin vs Stal Mielec: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ba Lan | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zaglebie Lubin vs Stal Mielec: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zaglebie Lubin (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Zaglebie Lubin (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zaglebie Lubin thắng
Bại: là số trận Zaglebie Lubin thua
Thắng: là số trận Zaglebie Lubin thắng
Bại: là số trận Zaglebie Lubin thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zaglebie Lubin và Stal Mielec trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 19 | 26 | 62 | T T H T B T |
2 | Lech Poznan | 30 | 19 | 3 | 8 | 56 | 28 | 28 | 60 | B B T T T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 16 | 7 | 7 | 51 | 38 | 13 | 55 | T B H T B B |
4 | Pogon Szczecin | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 53 | T H T B T T |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | B H T B T T |
6 | Cracovia Krakow | 30 | 12 | 9 | 9 | 52 | 47 | 5 | 45 | B T H B B T |
7 | Motor Lublin | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 50 | -7 | 43 | B T H B T B |
8 | Gornik Zabrze | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 35 | 4 | 42 | T B B B H H |
9 | GKS Katowice | 30 | 12 | 6 | 12 | 41 | 40 | 1 | 42 | B T B T T B |
10 | Korona Kielce | 30 | 10 | 10 | 10 | 31 | 39 | -8 | 40 | H B B T H T |
11 | Piast Gliwice | 30 | 9 | 11 | 10 | 31 | 34 | -3 | 38 | B B H T H B |
12 | Widzew lodz | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 43 | -9 | 37 | T T T B B H |
13 | Radomiak Radom | 30 | 10 | 6 | 14 | 42 | 47 | -5 | 36 | T T B B H H |
14 | Zaglebie Lubin | 29 | 9 | 5 | 15 | 27 | 42 | -15 | 32 | B H B T T T |
15 | Lechia Gdansk | 30 | 8 | 6 | 16 | 34 | 51 | -17 | 30 | B T B T B T |
16 | Puszcza Niepolomice | 30 | 6 | 9 | 15 | 33 | 49 | -16 | 27 | T B H B H B |
17 | Slask Wroclaw | 30 | 5 | 10 | 15 | 33 | 48 | -15 | 25 | T T H T B B |
18 | Stal Mielec | 29 | 6 | 7 | 16 | 30 | 46 | -16 | 25 | B B B H B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: