Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sport Club do Recife vs Flamengo, 01h00 ngày 12/6
Kết quả Sport Club do Recife vs Flamengo
Đối đầu Sport Club do Recife vs Flamengo
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
VĐQG Brazil 2025: Sport Club do Recife vs Flamengo
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/6/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sport Club do Recife vs Flamengo trước đây
-
04/12/2021Sport Club do Recife1 - 1Flamengo0 - 1D
-
16/08/2021Flamengo2 - 0Sport Club do Recife1 - 0L
-
02/02/2021Sport Club do Recife0 - 3Flamengo0 - 2L
-
08/10/2020Flamengo3 - 0Sport Club do Recife0 - 0L
-
19/11/2018Sport Club do Recife0 - 1Flamengo0 - 0L
-
30/07/2018Flamengo4 - 1Sport Club do Recife1 - 1L
-
18/09/2017Flamengo2 - 0Sport Club do Recife1 - 0L
-
08/06/2017Sport Club do Recife2 - 0Flamengo0 - 0W
-
14/08/2016Sport Club do Recife1 - 0Flamengo1 - 0W
-
15/05/2016Flamengo1 - 0Sport Club do Recife1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sport Club do Recife vs Flamengo
- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Club do Recife vs Flamengo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Club do Recife vs Flamengo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Club do Recife vs Flamengo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sport Club do Recife (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Sport Club do Recife (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sport Club do Recife thắng
Bại: là số trận Sport Club do Recife thua
Thắng: là số trận Sport Club do Recife thắng
Bại: là số trận Sport Club do Recife thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sport Club do Recife và Flamengo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 20 | 24 | T B T H T T |
2 | Cruzeiro | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 23 | T T T H T T |
3 | Bragantino | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 23 | T T H B T T |
4 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
5 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
6 | Botafogo RJ | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B T H T T |
7 | Bahia | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 18 | T T B T B T |
8 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
9 | Atletico Mineiro | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 10 | 1 | 17 | H T T H H T |
10 | Ceara | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T H T B B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 15 | B T B T H H |
12 | Gremio (RS) | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | H T H B T T |
13 | Sao Paulo | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 | H H B T B B |
14 | Internacional RS | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | T B B H H B |
15 | Vasco da Gama | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 15 | -4 | 10 | B B B T B B |
16 | Vitoria BA | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B T B B H |
17 | Fortaleza | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 10 | H H T B B B |
18 | Santos | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 12 | -4 | 8 | B B H B T B |
19 | Juventude | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B H B B |
20 | Sport Club do Recife | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | H B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil