Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gremio Novorizontin vs Goias, 05h00 ngày 24/7
Kết quả Gremio Novorizontin vs Goias
Đối đầu Gremio Novorizontin vs Goias
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
Phong độ Goias gần đây
Hạng 2 Brazil 2025: Gremio Novorizontin vs Goias
-
Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/7/2025 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gremio Novorizontin vs Goias trước đây
-
25/11/2024Goias1 - 0Gremio Novorizontin0 - 0L
-
05/08/2024Gremio Novorizontin2 - 1Goias1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gremio Novorizontin vs Goias
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio Novorizontin vs Goias: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio Novorizontin vs Goias: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio Novorizontin vs Goias: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gremio Novorizontin (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Gremio Novorizontin (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gremio Novorizontin thắng
Bại: là số trận Gremio Novorizontin thua
Thắng: là số trận Gremio Novorizontin thắng
Bại: là số trận Gremio Novorizontin thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gremio Novorizontin và Goias trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 17 | 11 | 3 | 3 | 23 | 13 | 10 | 36 | B B T H T T |
2 | Coritiba PR | 17 | 10 | 3 | 4 | 18 | 11 | 7 | 33 | H T T T T B |
3 | Gremio Novorizontin | 17 | 8 | 7 | 2 | 22 | 12 | 10 | 31 | T B H H T H |
4 | Chapecoense SC | 17 | 8 | 2 | 7 | 21 | 16 | 5 | 26 | T B B T H T |
5 | Remo Belem (PA) | 17 | 6 | 8 | 3 | 19 | 15 | 4 | 26 | B B T H H H |
6 | Avai FC | 17 | 6 | 7 | 4 | 20 | 18 | 2 | 25 | H B T H B H |
7 | Cuiaba | 17 | 7 | 4 | 6 | 19 | 20 | -1 | 25 | B B B H T B |
8 | Vila Nova | 17 | 7 | 3 | 7 | 15 | 16 | -1 | 24 | B B T T H H |
9 | Criciuma | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 17 | 3 | 23 | T H B H T T |
10 | Atletico Paranaense | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 23 | -2 | 23 | T T B T B B |
11 | Operario Ferroviario PR | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 20 | 1 | 22 | T B B H H T |
12 | CRB AL | 17 | 6 | 4 | 7 | 16 | 16 | 0 | 22 | T B B B B H |
13 | Atletico Clube Goianiense | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 20 | -2 | 22 | T B T H B B |
14 | Athletic Club MG | 17 | 7 | 0 | 10 | 20 | 24 | -4 | 21 | T T B T T T |
15 | America MG | 17 | 6 | 2 | 9 | 17 | 21 | -4 | 20 | T H T B B B |
16 | SC Paysandu Para | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 19 | -3 | 18 | T T T H H T |
17 | Ferroviaria SP | 17 | 4 | 6 | 7 | 17 | 21 | -4 | 18 | B T B B B B |
18 | Volta Redonda | 17 | 4 | 6 | 7 | 10 | 16 | -6 | 18 | H B T B H T |
19 | Botafogo SP | 17 | 4 | 6 | 7 | 12 | 20 | -8 | 18 | B T T H H B |
20 | Amazonas FC | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 23 | -7 | 17 | B T H B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil