Kết quả Gremio Novorizontin vs Goias, 05h00 ngày 24/07
Kết quả Gremio Novorizontin vs Goias
Đối đầu Gremio Novorizontin vs Goias
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
Phong độ Goias gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/07/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.03O 1.75
0.70U 1.75
0.951
2.01X
2.802
3.80Hiệp 1-0.25
1.35+0.25
0.64O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio Novorizontin vs Goias
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 18
-
Gremio Novorizontin vs Goias: Diễn biến chính
-
19'0-0Messias Rodrigues da Silva Junior
-
21'Robson dos Santos Fernandes1-0
-
37'Marlon Adriano Prezotti1-0
-
46'1-0Welliton Silva de Azevedo Matheus
Marcao Silva -
46'1-0Moraes
Diego Caito -
51'Robson dos Santos Fernandes1-0
-
68'1-0Martin Benitez
Messias Rodrigues da Silva Junior -
78'Luis Felipe Oyama
Marlon Adriano Prezotti1-0 -
78'Leo Tocantins
Van Van1-0 -
78'1-0Esli Garcia
Jandir Breno Souza Silva -
82'Bruno Jose de Souza
Airton Moises1-0 -
84'1-0Facundo Barcelo Viera
Wellington Soares da Silva -
89'Jean Carlos de Souza Irmer
Robson dos Santos Fernandes1-0 -
89'Caio Henrique da Silva Dantas
Pablo Dyego Da Silva Rosa1-0 -
90'1-0Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho
-
90'Luis Felipe Oyama1-0
-
Gremio Novorizontin vs Goias: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio Novorizontin3-5-21Airton Moraes Michellon4Patrick37Cesar Henrique Martins26Dantas7Pablo Dyego Da Silva Rosa77Van Van28Marlon Adriano Prezotti47Fabio Matheus Ribeiro Lima2Rodrigo Soares20Airton Moises11Robson dos Santos Fernandes7Jandir Breno Souza Silva9Anselmo Ramon Alves Erculano77Marcao Silva5Gonzalo Freitas28Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho27Wellington Soares da Silva20Diego Caito75Messias Rodrigues da Silva Junior4Cristian Chagas Tarouco,Titi97Willean Bernardo Willemen23Tadeu Antonio Ferreira
- Đội hình dự bị
-
17Bruno Jose de Souza90Caio Henrique da Silva Dantas31Igor Marques5Jean Carlos de Souza Irmer93Jordi Martins Almeida38Leonardo Natel Vieira19Leo Tocantins6Luis Felipe Oyama88Patrick de Carvalho Brey3Rafael Ferreira Donato40Rai dos Reis Ramos8Willian Roberto de FariasAloísio Souza Genézio 16Anthony 13Guilherme Baldoria 55Facundo Barcelo Viera 31Esli Garcia 15Luiz Felipe Nascimento dos Santos 3Martin Benitez 10Moraes 6Jose Rodrigo Andrade Ramos 32Thiago Rodrigues de Oliveira Nogueira 1Welliton Silva de Azevedo Matheus 11Jose Hugo 71
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BaptistaArmando Evangelista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio Novorizontin vs Goias: Số liệu thống kê
-
Gremio NovorizontinGoias
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút4
-
-
12Sút Phạt11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
332Số đường chuyền366
-
-
77%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị1
-
-
6Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công5
-
-
3Đánh chặn8
-
-
18Ném biên39
-
-
12Cản phá thành công5
-
-
7Thử thách8
-
-
31Long pass31
-
-
84Pha tấn công119
-
-
26Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 19 | 9 | 7 | 3 | 23 | 16 | 7 | 34 | H H T H T B |
4 | Chapecoense SC | 19 | 9 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T H |
5 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
6 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
7 | Avai FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T H B H B T |
8 | Cuiaba | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 22 | 0 | 28 | B H T B T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | CRB AL | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B H B T |
12 | Atletico Paranaense | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | B T B B H H |
13 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
14 | Atletico Clube Goianiense | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | B T H B B H |
15 | Athletic Club MG | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | B T T T H H |
16 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
17 | Volta Redonda | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | T B H T B T |
18 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
19 | SC Paysandu Para | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T H H T H H |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil