Kết quả Brommapojkarna vs Djurgardens, 23h00 ngày 29/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 6

  • Brommapojkarna vs Djurgardens: Diễn biến chính

  • 15'
    Frederik Christensen
    0-0
  • 19'
    0-1
    goal Tobias Fjeld Gulliksen (Assist:Tokmac Nguen)
  • 63'
    0-1
     Viktor Bergh
     Santeri Haarala
  • 69'
    Wilmer Odefalk  
    Victor Lind  
    0-1
  • 69'
    Anton Kurochkin  
    Ezekiel Alladoh  
    0-1
  • 72'
    0-1
    Jacob Une Larsson
  • 73'
    0-1
     Marcus Danielsson
     Miro Tenho
  • 73'
    0-1
     Adam Stahl
     Tokmac Nguen
  • 75'
    Nabil Bahoui  
    Daleho Irandust  
    0-1
  • 79'
    Hlynur Freyr Karlsson
    0-1
  • 79'
    0-1
    August Priske
  • 80'
    0-1
     Zakaria Sawo
     August Priske
  • 80'
    0-1
     Albin Ekdal
     Tobias Fjeld Gulliksen
  • 83'
    Kamilcan Sever  
    Hlynur Freyr Karlsson  
    0-1
  • 83'
    0-1
    Isak Alemayehu Mulugeta
  • 88'
    Serge Junior Ngouali
    0-1
  • Brommapojkarna vs Djurgardens: Đội hình chính và dự bị

  • Brommapojkarna4-2-3-1
    25
    Davor Blazevic
    77
    Frederik Christensen
    3
    Even Hovland
    2
    Hlynur Freyr Karlsson
    21
    Alex Timossi Andersson
    24
    Kevin Ackerman
    5
    Serge Junior Ngouali
    7
    Victor Lind
    16
    Adam Jakobsen
    23
    Ezekiel Alladoh
    19
    Daleho Irandust
    10
    Tokmac Nguen
    29
    Santeri Haarala
    7
    Tobias Fjeld Gulliksen
    9
    August Priske
    20
    Matias Siltanen
    32
    Isak Alemayehu Mulugeta
    12
    Theo Bergvall
    5
    Miro Tenho
    4
    Jacob Une Larsson
    27
    Keita Kosugi
    45
    Filip Manojlovic
    Djurgardens4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Nabil Bahoui
    27Kaare Barslund
    4Eric Bjorkander
    40Leo Cavallius
    32Oskar Cotton
    17Anton Kurochkin
    10Wilmer Odefalk
    33Sion Oppong
    14Kamilcan Sever
    Alexander Andersson 34
    Alieu Atlee Manneh 36
    Viktor Bergh 19
    Marcus Danielsson 3
    Albin Ekdal 8
    Kalipha Jawla 25
    Jacob Rinne 35
    Zakaria Sawo 11
    Adam Stahl 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olof Mellberg
    Kim Bergstrand
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Brommapojkarna vs Djurgardens: Số liệu thống kê

  • Brommapojkarna
    Djurgardens
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 363
    Số đường chuyền
    398
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 34
    Long pass
    21
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mjallby AIF 13 9 3 1 27 11 16 30 B T T T H T
2 Hammarby 13 8 3 2 23 9 14 27 H T H B T T
3 AIK Solna 13 7 5 1 18 12 6 26 T H H H T B
4 Elfsborg 12 8 1 3 25 15 10 25 T T T T T B
5 Malmo FF 13 6 4 3 19 10 9 22 T H T H B T
6 IFK Goteborg 12 6 1 5 16 16 0 19 B B B T T T
7 GAIS 12 4 6 2 15 10 5 18 B H T H T T
8 Hacken 12 4 3 5 17 21 -4 15 T B H T H B
9 Djurgardens 12 4 3 5 8 14 -6 15 T B B H T B
10 IFK Norrkoping FK 12 4 2 6 20 23 -3 14 B H B T H B
11 Degerfors IF 12 4 1 7 17 22 -5 13 H B T B B B
12 Halmstads 12 4 1 7 11 25 -14 13 T T B B B T
13 IK Sirius FK 12 3 3 6 17 20 -3 12 H T B B B T
14 Osters IF 12 3 2 7 10 16 -6 11 B B T H H T
15 Brommapojkarna 12 3 1 8 13 19 -6 10 B B B B B B
16 IFK Varnamo 12 0 3 9 11 24 -13 3 B H H B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation