Kết quả PK-35 Vantaa vs KaPa, 22h30 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025 » vòng 5

  • PK-35 Vantaa vs KaPa: Diễn biến chính

  • 8'
    Rasmus Sipi (Assist:Mustafa Beyai) goal 
    1-0
  • 10'
    1-0
    Aleksi Piispa
  • 41'
    1-0
    Adam Jouhi
  • 43'
    Eino-Iivari Pitkala (Assist:Jasper Pikkuhookana) goal 
    2-0
  • 54'
    Eino-Iivari Pitkala goal 
    3-0
  • 61'
    Mustafa Beyai (Assist:Pedro Diniz) goal 
    4-0
  • 62'
    4-0
     Samu Herronen
     Foday Manneh
  • 63'
    Eero Markkanen  
    Mustafa Beyai  
    4-0
  • 63'
    Samba Sillah  
    Eino-Iivari Pitkala  
    4-0
  • 63'
    Joonas Sundman  
    Karo Rasanen  
    4-0
  • 63'
    4-0
     Reko Huhtamaki
     Adam Jouhi
  • 63'
    4-0
     Yllson Lika
     Niklas Leinonen
  • 63'
    4-0
     Elias Kallio
     Willem Haapiainen
  • 71'
    4-0
     Daniel Ripatti
     Antti Pastinen
  • 75'
    Tuukka Andberg  
    Jasper Pikkuhookana  
    4-0
  • 80'
    Maximo Tolonen  
    Ayuub Ahmed-Nur  
    4-0
  • 84'
    Tuukka Andberg
    4-0
  • PK-35 Vantaa vs KaPa: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 10 Mustafa Beyai
    18 Eino-Iivari Pitkala
    69 Dimitrios Goumas
    22 Liam Lokake
    88 Jasper Pikkuhookana
    8 Emil Pallas
    2 Rasmus Sipi
    27 Ayuub Ahmed-Nur
    21 Karo Rasanen
    7 Pedro Diniz
    5 Kasper Viramaki
    Pontus Lindberg 5
    Foday Manneh 11
    Samuel Anini Jr 17
    Mikael Pulkkinen 13
    Denis Cukici 36
    Niklas Leinonen 7
    Aleksi Piispa 1
    Pekka Hietalahti 4
    Antti Pastinen 15
    Adam Jouhi 31
    Willem Haapiainen 9
  • Đội hình dự bị
  • 34Tuukka Andberg
    9Eero Markkanen
    14Endrit Mehmeti
    77Hussein Mohamed
    4Frankline Okoye
    11Samba Sillah
    3Joonas Sundman
    19Maximo Tolonen
    1Ville Viljala
    Tuomas Collin 30
    Samu Herronen 12
    Reko Huhtamaki 8
    Elias Kallio 27
    Yllson Lika 14
    Kasper Merilainen 19
    Kenny Prince Ume 33
    Daniel Ripatti 10
    Toivo Valakari 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Raimi
    Jordi Aluja
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • PK-35 Vantaa vs KaPa: Số liệu thống kê

  • PK-35 Vantaa
    KaPa
  • 6
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    0
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TPS Turku 10 8 1 1 29 16 13 25 B H T T T T
2 Lahti 10 7 2 1 17 9 8 23 T H T T T T
3 Ekenas IF Fotboll 10 6 1 3 19 14 5 19 T T H B B T
4 Klubi 04 Helsinki 9 5 1 3 22 16 6 16 T T T H T B
5 PK-35 Vantaa 10 3 4 3 14 11 3 13 T T H H B B
6 JIPPO 10 2 5 3 11 13 -2 11 H B H H B H
7 JaPS 10 2 4 4 16 23 -7 10 H B H B H T
8 SJK Akatemia 10 2 3 5 15 15 0 9 B B H H T B
9 KaPa 10 1 2 7 14 32 -18 5 B T B B H B
10 SalPa 9 0 3 6 4 12 -8 3 H B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation