Kết quả Mito Hollyhock vs Blaublitz Akita, 12h00 ngày 11/05
Kết quả Mito Hollyhock vs Blaublitz Akita
Đối đầu Mito Hollyhock vs Blaublitz Akita
Phong độ Mito Hollyhock gần đây
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.25
1.01U 2.25
0.851
2.20X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.67-0
1.23O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mito Hollyhock vs Blaublitz Akita
-
Sân vận động: Ks Denki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 15
-
Mito Hollyhock vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính
-
3'0-0Ryota Inoue
-
43'Shimon Teranuma (Assist:Takahiro Iida)1-0
-
47'1-1
Ryotaro Ishida
-
56'Hayata Yamamoto
Shunsuke Saito1-1 -
65'1-1Ryuhei Oishi
Daiki Sato -
66'1-1Junki Hata
Ryotaro Ishida -
75'1-1Shota Suzuki
Yukihito Kajiya -
75'1-1Kosuke Sagawa
Ren Komatsu -
80'Keisuke Tada
Shimon Teranuma1-1 -
90'Travis Takahashi2-1
-
90'Asuma Ikari
Arata Watanabe2-1 -
90'Ryosuke Maeda
Yuto Nagao2-1
-
Mito Hollyhock vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị
-
Mito Hollyhock4-4-234Konosuke Nishikawa2Sho Omori97Travis Takahashi36Kenta Itakura6Takahiro Iida23Takumi Tsukui3Koshi Osaki15Yuto Nagao8Shunsuke Saito45Shimon Teranuma7Arata Watanabe10Ren Komatsu11Yukihito Kajiya31Ryotaro Ishida25Tomofumi Fujiyama80Kazuya Onohara29Daiki Sato32Takumi Hasegawa19Yusei Ozaki4Ryota Inoue16Kota Muramatsu1Genki Yamada
- Đội hình dự bị
-
5Tetsuya Chinen32Asuma Ikari10Ryosuke Maeda21Shuhei Matsubara27Sora Okita44Koya Okuda25Keisuke Tada4Takeshi Ushizawa39Hayata YamamotoSoichiro Fukaminato 24Junki Hata 8Takuma Mizutani 7Ryuhei Oishi 14Kosuke Sagawa 40Shota Suzuki 34Soki Yatagai 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshimi HamasakiKen Yoshida
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Mito Hollyhock vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê
-
Mito HollyhockBlaublitz Akita
-
10Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
23Tổng cú sút4
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài1
-
-
13Sút Phạt8
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
5Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua8
-
-
137Pha tấn công114
-
-
93Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 23 | 14 | 6 | 3 | 36 | 17 | 19 | 48 | T T T H T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 23 | 12 | 5 | 6 | 33 | 21 | 12 | 41 | H H B B B T |
3 | Vegalta Sendai | 23 | 11 | 8 | 4 | 28 | 21 | 7 | 41 | H T H T B H |
4 | Sagan Tosu | 23 | 11 | 6 | 6 | 25 | 21 | 4 | 39 | H B H T T T |
5 | Omiya Ardija | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 38 | H H H H B B |
6 | Tokushima Vortis | 23 | 10 | 8 | 5 | 23 | 13 | 10 | 38 | T H T H B H |
7 | Jubilo Iwata | 23 | 11 | 5 | 7 | 36 | 28 | 8 | 38 | H T T B B T |
8 | V-Varen Nagasaki | 23 | 10 | 8 | 5 | 39 | 35 | 4 | 38 | B H T T T H |
9 | Ventforet Kofu | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 32 | B H H H T T |
10 | Imabari FC | 23 | 7 | 10 | 6 | 27 | 23 | 4 | 31 | H H B H B T |
11 | Consadole Sapporo | 23 | 9 | 4 | 10 | 30 | 39 | -9 | 31 | H H T T T B |
12 | Oita Trinita | 23 | 6 | 9 | 8 | 20 | 23 | -3 | 27 | H B B H B B |
13 | Fujieda MYFC | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 30 | -4 | 27 | T T B H T H |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 23 | 6 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 26 | T H T B T H |
15 | Blaublitz Akita | 23 | 7 | 3 | 13 | 28 | 42 | -14 | 24 | H T B H B T |
16 | Montedio Yamagata | 23 | 6 | 5 | 12 | 31 | 35 | -4 | 23 | B B T B T B |
17 | Kataller Toyama | 23 | 5 | 7 | 11 | 19 | 27 | -8 | 22 | B B B T T B |
18 | Roasso Kumamoto | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 36 | -10 | 21 | B H B B T B |
19 | Renofa Yamaguchi | 23 | 3 | 10 | 10 | 19 | 28 | -9 | 19 | H H B H B H |
20 | Ehime FC | 23 | 2 | 10 | 11 | 23 | 40 | -17 | 16 | H B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản